Bản dịch của từ Dialogical trong tiếng Việt

Dialogical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialogical (Adjective)

dˌaɪəlˈɑdʒɨkəl
dˌaɪəlˈɑdʒɨkəl
01

Liên quan đến hoặc có tính chất đối thoại.

Related to or having the character of dialogue.

Ví dụ

The dialogical approach encourages open discussions among diverse community members.

Cách tiếp cận đối thoại khuyến khích thảo luận mở giữa các thành viên cộng đồng.

Many people do not see the dialogical nature of social media interactions.

Nhiều người không nhận ra bản chất đối thoại của các tương tác trên mạng xã hội.

Is the dialogical method effective in resolving social conflicts?

Phương pháp đối thoại có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dialogical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialogical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.