Bản dịch của từ Dialogical trong tiếng Việt
Dialogical

Dialogical (Adjective)
The dialogical approach encourages open discussions among diverse community members.
Cách tiếp cận đối thoại khuyến khích thảo luận mở giữa các thành viên cộng đồng.
Many people do not see the dialogical nature of social media interactions.
Nhiều người không nhận ra bản chất đối thoại của các tương tác trên mạng xã hội.
Is the dialogical method effective in resolving social conflicts?
Phương pháp đối thoại có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Thuật ngữ "dialogical" xuất phát từ từ "dialogue", nghĩa là đối thoại hoặc sự trao đổi ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "dialogical" thường được sử dụng để mô tả các tương tác trong đó người tham gia xây dựng nghĩa và hiểu biết thông qua sự giao tiếp lẫn nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Sự phân tích dialogical thúc đẩy quan điểm rằng giao tiếp là một quá trình tương tác và có tính chất đối thoại.
Từ "dialogical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dialogus", nghĩa là "đối thoại", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dialogos", bao gồm "dia" (giữa) và "logos" (lời nói). Từ này đề cập đến sự trao đổi ý tưởng giữa hai hay nhiều bên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dialogical" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc quy trình giao tiếp tương tác, nhấn mạnh vào sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau trong các cuộc đối thoại, phản ánh bản chất của sự giao tiếp trong xã hội hiện nay.
Từ "dialogical" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về giao tiếp, giáo dục hoặc triết học, nơi nhấn mạnh vai trò của đối thoại trong việc xây dựng hiểu biết. Ngoài ra, "dialogical" cũng được áp dụng trong các tình huống thảo luận nhóm, phỏng vấn hoặc hội thảo, nơi phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân.