Bản dịch của từ Dialoguer trong tiếng Việt
Dialoguer

Dialoguer (Noun)
Người tham gia hoặc viết một cuộc đối thoại.
A person who participates in, or writes, a dialogue.
The dialoguer engaged in a meaningful discussion about social issues.
Người tham gia vào cuộc trò chuyện ý nghĩa về các vấn đề xã hội.
The dialoguer wrote a compelling dialogue for the community play.
Người viết một đoạn trò chuyện hấp dẫn cho vở kịch cộng đồng.
The dialoguer's input enriched the depth of the group conversation.
Đóng góp của người tham gia cuộc trò chuyện làm phong phú thêm sâu sắc.
Từ "dialoguer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là tham gia vào một cuộc đối thoại hoặc diễn ra sự trao đổi ý kiến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng từ "dialogue" (đối thoại) để mô tả hành động và quá trình giao tiếp giữa hai hay nhiều bên. Không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang sắc thái chính thức hơn trong bối cảnh giáo dục hoặc chính trị.
Từ "dialoguer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dialogus", có nghĩa là cuộc đối thoại, được hình thành từ hai phần: "dia-" biểu thị sự trao đổi và "logus" liên quan đến ngôn ngữ hoặc lời nói. Từ này đã được phát triển qua thời gian, phản ánh sự tương tác và trao đổi ý tưởng giữa hai hay nhiều bên. Ngày nay, "dialoguer" được sử dụng để chỉ hành động trao đổi ý kiến, cho thấy sự phát triển trong giao tiếp và lý luận trong xã hội hiện đại.
Từ "dialoguer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một từ tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ hành động giao tiếp hay thảo luận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "to engage in dialogue". Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đối thoại chính trị, tổ chức hội thảo, hoặc trong các nghiên cứu xã hội khi đề cập đến việc trao đổi ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm.