Bản dịch của từ Dialoguer trong tiếng Việt
Dialoguer
Noun [U/C]
Dialoguer (Noun)
dˈaɪəlˌɔɡɚ
dˈaɪəlˌɔɡɚ
01
Người tham gia hoặc viết một cuộc đối thoại.
A person who participates in, or writes, a dialogue.
Ví dụ
The dialoguer engaged in a meaningful discussion about social issues.
Người tham gia vào cuộc trò chuyện ý nghĩa về các vấn đề xã hội.
The dialoguer wrote a compelling dialogue for the community play.
Người viết một đoạn trò chuyện hấp dẫn cho vở kịch cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dialoguer
Không có idiom phù hợp