Bản dịch của từ Diamagnetism trong tiếng Việt
Diamagnetism

Diamagnetism (Noun)
Diamagnetism is seen in materials like bismuth and copper.
Tính chất diamagnetism được thấy trong các vật liệu như bismuth và đồng.
Diamagnetism does not attract magnets; it only repels them.
Tính chất diamagnetism không thu hút nam châm; nó chỉ đẩy chúng.
Is diamagnetism important for social applications like transportation?
Tính chất diamagnetism có quan trọng cho các ứng dụng xã hội như vận tải không?
Họ từ
Diamagnetism là một hiện tượng vật lý mà trong đó một chất phản ứng với từ trường bằng cách tạo ra một từ trường ngược chiều, do đó làm yếu đi trường từ bên ngoài. Các chất diamagnetic không có electron lẻ và thường bị đẩy ra khỏi trường từ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Diamagnetism đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý và khoa học vật liệu.
Từ "diamagnetism" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "dia-" có nghĩa là "thông qua" hoặc "không", kết hợp với "magnetism" từ tiếng Hy Lạp "magnetis" tức là "tính từ nam châm". Diamagnetism được định nghĩa là hiện tượng các vật liệu bị đẩy ra khi tiếp xúc với từ trường. Nghiên cứu về hiện tượng này đã diễn ra từ thế kỷ 19 và góp phần vào sự phát triển của lý thuyết về từ tính, từ đó mở rộng hiểu biết về tương tác giữa vật chất và trường từ.
Từ "diamagnetism" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành vật lý và khoa học vật liệu. Trong bốn phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể được đánh giá là thấp, chủ yếu liên quan đến các bài viết hoặc câu hỏi về tính chất từ trường trong phần Reading và Writing. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong bài giảng, bài báo nghiên cứu về từ tính hoặc các ứng dụng của vật liệu diamagnet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp