Bản dịch của từ Diamagnetism trong tiếng Việt
Diamagnetism
Noun [U/C]
Diamagnetism (Noun)
Ví dụ
Diamagnetism is seen in materials like bismuth and copper.
Tính chất diamagnetism được thấy trong các vật liệu như bismuth và đồng.
Diamagnetism does not attract magnets; it only repels them.
Tính chất diamagnetism không thu hút nam châm; nó chỉ đẩy chúng.
Is diamagnetism important for social applications like transportation?
Tính chất diamagnetism có quan trọng cho các ứng dụng xã hội như vận tải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diamagnetism
Không có idiom phù hợp