Bản dịch của từ Diamond in the rough trong tiếng Việt

Diamond in the rough

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diamond in the rough (Idiom)

01

Một người có những phẩm chất tốt bị che giấu.

A person whose good qualities are hidden.

Ví dụ

She is a diamond in the rough, full of potential.

Cô ấy là một viên kim cương thô, đầy tiềm năng.

He is not just a diamond in the rough; he is extraordinary.

Anh ấy không chỉ là một viên kim cương thô; anh ấy thật phi thường.

Is she truly a diamond in the rough waiting to shine?

Cô ấy thực sự là một viên kim cương thô chờ tỏa sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diamond in the rough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diamond in the rough

Không có idiom phù hợp