Bản dịch của từ Diamond in the rough trong tiếng Việt
Diamond in the rough

Diamond in the rough (Idiom)
She is a diamond in the rough, full of potential.
Cô ấy là một viên kim cương thô, đầy tiềm năng.
He is not just a diamond in the rough; he is extraordinary.
Anh ấy không chỉ là một viên kim cương thô; anh ấy thật phi thường.
Is she truly a diamond in the rough waiting to shine?
Cô ấy thực sự là một viên kim cương thô chờ tỏa sáng không?
Cụm từ "diamond in the rough" chỉ một người hoặc một vật có tiềm năng lớn nhưng vẫn chưa được phát triển hoặc mài dũa. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tài năng hoặc phẩm chất đáng giá nhưng không được công nhận do hoàn cảnh hiện tại. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, tone và cách nói có thể thay đổi nhẹ theo văn hóa từng nơi.
"Cụm từ 'diamond in the rough' có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả những cá nhân hay sự vật có tiềm năng chưa được phát huy. 'Diamond' xuất phát từ tiếng Latin 'adamantem', mang nghĩa 'vô cùng mạnh mẽ', trong khi 'rough' có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'ruht', chỉ trạng thái thô ráp. Lịch sử cho thấy việc chỉ ra tiềm năng tiềm ẩn qua hình ảnh viên kim cương chưa được mài giũa đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển và chuyển hóa".
Cụm từ "diamond in the rough" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh diễn đạt ý tưởng về tiềm năng hoặc giá trị chưa được khai thác, thường trong lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh. Điều này thường đề cập đến những cá nhân hoặc sản phẩm có khả năng vượt trội dù ngoài hình thức chưa hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp