Bản dịch của từ Diaphoretic trong tiếng Việt
Diaphoretic

Diaphoretic (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) gây ra mồ hôi.
Chiefly of a drug inducing perspiration.
The diaphoretic medicine helped him sweat out the fever.
Loại thuốc kích thích ra mồ hôi giúp anh ấy đổ mồ hôi hạ sốt.
After taking the diaphoretic tea, she felt relieved from the cold.
Sau khi uống trà kích thích ra mồ hôi, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khỏi cảm lạnh.
The diaphoretic remedy was a traditional method for detoxification in the community.
Biện pháp kích thích ra mồ hôi là phương pháp truyền thống để thanh lọc cơ thể trong cộng đồng.
Họ từ
Thuật ngữ "diaphoretic" chỉ một chất hoặc tình trạng kích thích sự tiết mồ hôi. Trong y học, diaphoretic thường được dùng để mô tả các thuốc có khả năng làm tăng tiết mồ hôi như một phần của phản ứng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hoặc trong quá trình điều trị một số bệnh lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng âm điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm.
Từ "diaphoretic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diaphorein", có nghĩa là "để mang đi" hay "để truyền đi" (thông qua mồ hôi). Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "diaphoreticus". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chất hoặc phương pháp khiến cơ thể tiết mồ hôi, hỗ trợ quá trình giải nhiệt và thải độc. Liên kết với nguồn gốc của từ này, "diaphoretic" phản ánh chức năng truyền tải và làm sạch của cơ thể qua mồ hôi.
Từ "diaphoretic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, có thể trong bối cảnh y học hoặc tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kích thích mồ hôi, thường liên quan đến các loại thuốc hoặc tình trạng sức khỏe. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về tác dụng của dược phẩm, phản ứng sinh lý hoặc trong thông tin về bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp