Bản dịch của từ Diaphoretic trong tiếng Việt

Diaphoretic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaphoretic (Adjective)

daɪəfəɹˈɛtɪk
daɪəfəɹˈɛtɪk
01

(chủ yếu là thuốc) gây ra mồ hôi.

Chiefly of a drug inducing perspiration.

Ví dụ

The diaphoretic medicine helped him sweat out the fever.

Loại thuốc kích thích ra mồ hôi giúp anh ấy đổ mồ hôi hạ sốt.

After taking the diaphoretic tea, she felt relieved from the cold.

Sau khi uống trà kích thích ra mồ hôi, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khỏi cảm lạnh.

The diaphoretic remedy was a traditional method for detoxification in the community.

Biện pháp kích thích ra mồ hôi là phương pháp truyền thống để thanh lọc cơ thể trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaphoretic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaphoretic

Không có idiom phù hợp