Bản dịch của từ Dicephalous trong tiếng Việt

Dicephalous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicephalous (Adjective)

daɪsˈɛfələs
daɪsˈɛfələs
01

Hai đầu.

Twoheaded.

Ví dụ

The dicephalous debate split opinions on social media last week.

Cuộc tranh luận hai đầu đã chia rẽ ý kiến trên mạng xã hội tuần trước.

Many believe that a dicephalous leadership is not effective in social issues.

Nhiều người tin rằng lãnh đạo hai đầu không hiệu quả trong các vấn đề xã hội.

Is a dicephalous system beneficial for community decision-making?

Hệ thống hai đầu có lợi cho việc ra quyết định trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicephalous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicephalous

Không có idiom phù hợp