Bản dịch của từ Dices trong tiếng Việt
Dices

Dices (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị xúc xắc.
Thirdperson singular simple present indicative of dice.
She dices vegetables for the community soup kitchen every Saturday.
Cô ấy thái rau cho bếp ăn cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He does not dices fruits for the social event this weekend.
Anh ấy không thái trái cây cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
Does she dices the onions for the charity dinner tonight?
Cô ấy có thái hành cho bữa tối từ thiện tối nay không?
Dạng động từ của Dices (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dicing |
Họ từ
Từ "dices" là dạng số nhiều của danh từ "die", chỉ một khối hình lập phương có mặt được đánh số từ 1 đến 6, thường được sử dụng trong các trò chơi nhằm tạo ra kết quả ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh, "dice" là dạng số nhiều; từ "die" được sử dụng cho số ít. Ở Anh và Mỹ, "dice" được phát âm là /daɪs/, nhưng trong tiếng Anh thổ ngữ, đôi khi người ta có thể nghe "dices" như một cách không chính thức. Tuy nhiên, khuyến nghị sử dụng "dice" cho cả số ít và số nhiều để đảm bảo tính chính xác.
Từ "dices" có nguồn gốc từ latinh "datum", nghĩa là "điều đã được cho" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latinh, "dices" là động từ chỉ việc "nói ra", từ "dicere", thể hiện sự truyền đạt thông tin. Sự liên kết giữa nghĩa cổ điển với nghĩa hiện tại gắn liền với việc đưa ra quyết định dựa trên kết quả ngẫu nhiên. Trong trò chơi, xúc xắc (dices) là công cụ để tạo ra kết quả ngẫu nhiên, qua đó thể hiện những yếu tố may rủi và lựa chọn trong các tình huống khác nhau.
Từ "dices" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi hoặc thống kê, nhưng không chiếm tỷ lệ cao. Trong ngữ cảnh khác, "dices" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trò chơi cờ bạc hoặc phân tích xác suất. Do đó, sự xuất hiện của từ này thường hạn chế và được dùng trong các lĩnh vực giải trí hoặc khoa học nghiên cứu.