Bản dịch của từ Dices trong tiếng Việt

Dices

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dices (Verb)

dˈaɪsəz
dˈaɪsəz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị xúc xắc.

Thirdperson singular simple present indicative of dice.

Ví dụ

She dices vegetables for the community soup kitchen every Saturday.

Cô ấy thái rau cho bếp ăn cộng đồng mỗi thứ Bảy.

He does not dices fruits for the social event this weekend.

Anh ấy không thái trái cây cho sự kiện xã hội cuối tuần này.

Does she dices the onions for the charity dinner tonight?

Cô ấy có thái hành cho bữa tối từ thiện tối nay không?

Dạng động từ của Dices (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dicing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dices

Không có idiom phù hợp