Bản dịch của từ Dichotomized trong tiếng Việt

Dichotomized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichotomized (Verb)

dˈɪkətəmˌaɪzd
dˈɪkətəmˌaɪzd
01

Chia thành hai phần hoặc phân loại, đặc biệt khi loại trừ lẫn nhau hoặc mâu thuẫn.

To divide into two parts or classifications especially when mutually exclusive or contradictory.

Ví dụ

The debate dichotomized the audience into supporters and opponents.

Cuộc tranh luận phân chia khán giả thành người ủng hộ và đối lập.

He avoided dichotomizing his views to maintain a balanced perspective.

Anh ta tránh phân chia quan điểm của mình để duy trì quan điểm cân đối.

Did the discussion dichotomize the participants into distinct groups?

Cuộc thảo luận đã phân chia người tham gia thành nhóm riêng biệt chưa?

Some people believe that society should not be dichotomized by race.

Một số người tin rằng xã hội không nên được chia thành hai phần dựa vào chủng tộc.

It is important to avoid dichotomizing gender roles in modern society.

Quan trọng để tránh chia rẽ vai trò giới tính trong xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichotomized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.