Bản dịch của từ Dichotomized trong tiếng Việt
Dichotomized

Dichotomized (Verb)
Chia thành hai phần hoặc phân loại, đặc biệt khi loại trừ lẫn nhau hoặc mâu thuẫn.
To divide into two parts or classifications especially when mutually exclusive or contradictory.
The debate dichotomized the audience into supporters and opponents.
Cuộc tranh luận phân chia khán giả thành người ủng hộ và đối lập.
He avoided dichotomizing his views to maintain a balanced perspective.
Anh ta tránh phân chia quan điểm của mình để duy trì quan điểm cân đối.
Did the discussion dichotomize the participants into distinct groups?
Cuộc thảo luận đã phân chia người tham gia thành nhóm riêng biệt chưa?
Some people believe that society should not be dichotomized by race.
Một số người tin rằng xã hội không nên được chia thành hai phần dựa vào chủng tộc.
It is important to avoid dichotomizing gender roles in modern society.
Quan trọng để tránh chia rẽ vai trò giới tính trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "dichotomized" là dạng quá khứ của động từ "dichotomize", có nghĩa là phân chia thành hai phần đối lập hoặc khác biệt rõ rệt. Trong nghiên cứu và phân tích, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc phân loại dữ liệu thành hai nhóm hoặc thể loại. Phiên bản Britanh và Mỹ về từ này gần như giống nhau trong viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phương pháp sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các văn hóa nghiên cứu.
Từ "dichotomized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dichotomia", nghĩa là "phân đôi". "Dichotomia" được hình thành từ hai phần: "dicho-" (phân chia) và "-tomia" (cắt, phân chia). Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ việc phân chia thành hai phần đối lập hoặc tương phản. Sự phát triển của từ này phản ánh cách tiếp cận phân tích trong nghiên cứu, nơi thông tin thường được phân loại rõ ràng để dễ dàng hiểu và đánh giá.
Từ "dichotomized" được sử dụng ít trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết và bài nói, nơi mà tính chính xác và phân tích sâu sắc là cần thiết. Trong các lĩnh vực nghiên cứu, từ này thường gặp trong các nghiên cứu khoa học xã hội, tâm lý học và thống kê, nơi mà việc phân chia các biến hoặc khái niệm thành hai nhóm được xem là trọng yếu. Sự xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật có thể nhấn mạnh sự phân tách rõ ràng và chính xác trong phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp