Bản dịch của từ Dickhead trong tiếng Việt
Dickhead

Dickhead (Noun)
Một người đàn ông ngu ngốc, cáu kỉnh hoặc lố bịch.
A stupid irritating or ridiculous man.
John is such a dickhead in class, always making silly jokes.
John là một người đàn ông ngu ngốc trong lớp học, luôn đùa ngớ ngẩn.
She avoids Mark at parties because he's a total dickhead.
Cô tránh xa Mark ở các bữa tiệc vì anh ta là một kẻ ngu ngốc hoàn toàn.
Is your new coworker a dickhead like the one we had before?
Người đồng nghiệp mới của bạn có phải là một người ngu ngốc như người trước đây không?
Dạng danh từ của Dickhead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dickhead | Dickheads |
Từ "dickhead" trong tiếng Anh là một từ lóng mang tính chất xúc phạm, chỉ một người ngu ngốc hoặc đáng ghét. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự khinh miệt hoặc chế giễu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và có thể được thay thế bằng các từ lóng khác.
Từ "dickhead" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dick" là một dạng từ lóng ám chỉ bộ phận sinh dục nam, trong khi "head" có nghĩa là đầu. Cụm từ này ra đời vào những năm 1960 và được sử dụng như một cách châm biếm để chỉ những người không thông minh hoặc có hành vi ngớ ngẩn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự xúc phạm và miệt thị, phản ánh quan điểm xã hội về hành vi và nhân cách của cá nhân.
Từ "dickhead" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ trích hoặc chỉ trỏ sự ngớ ngẩn của một cá nhân. Trong bối cảnh IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi bàn luận về thái độ, hành vi xã hội hoặc trong bài viết về các chủ đề xã hội. Tuy nhiên, do tính chất thô tục, nó ít có khả năng xuất hiện trong phần Nói hoặc trong các bài viết chính thức. Từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng và các cuộc trò chuyện hàng ngày, thường liên quan đến những tình huống mâu thuẫn hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp