Bản dịch của từ Dicyclopentadiene trong tiếng Việt

Dicyclopentadiene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicyclopentadiene (Noun)

01

Một hydrocacbon kết tinh có mùi nồng, được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong sản xuất các loại nhựa và nhựa khác nhau.

A crystalline hydrocarbon with a penetrating odour used as a starting material in the manufacture of various plastics and resins.

Ví dụ

Dicyclopentadiene is used to create new social materials for community projects.

Dicyclopentadiene được sử dụng để tạo ra vật liệu xã hội mới cho các dự án cộng đồng.

Many people do not know about dicyclopentadiene's role in social development.

Nhiều người không biết về vai trò của dicyclopentadiene trong phát triển xã hội.

Is dicyclopentadiene safe for social use in public spaces?

Liệu dicyclopentadiene có an toàn cho việc sử dụng xã hội ở không gian công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dicyclopentadiene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicyclopentadiene

Không có idiom phù hợp