Bản dịch của từ Didactic trong tiếng Việt

Didactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didactic (Adjective)

daɪdˈæktɪk
daɪdˈæktɪk
01

Có ý định giảng dạy, đặc biệt là lấy sự hướng dẫn đạo đức làm động cơ thầm kín.

Intended to teach particularly in having moral instruction as an ulterior motive.

Ví dụ

The didactic novel emphasized the importance of empathy and kindness.

Cuốn tiểu thuyết giáo huấn nhấn mạnh về sự quan trọng của lòng trắc ẩn và lòng tốt.

His speech was not didactic but rather focused on inspiring positive change.

Bài phát biểu của anh ấy không mang tính giáo huấn mà tập trung vào truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.

Did the didactic nature of the story resonate with the audience?

Tính chất giáo huấn của câu chuyện có gây ấn tượng với khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Didactic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didactic

Không có idiom phù hợp