Bản dịch của từ Didactic trong tiếng Việt
Didactic
Didactic (Adjective)
Có ý định giảng dạy, đặc biệt là lấy sự hướng dẫn đạo đức làm động cơ thầm kín.
Intended to teach particularly in having moral instruction as an ulterior motive.
The didactic novel emphasized the importance of empathy and kindness.
Cuốn tiểu thuyết giáo huấn nhấn mạnh về sự quan trọng của lòng trắc ẩn và lòng tốt.
His speech was not didactic but rather focused on inspiring positive change.
Bài phát biểu của anh ấy không mang tính giáo huấn mà tập trung vào truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.
Did the didactic nature of the story resonate with the audience?
Tính chất giáo huấn của câu chuyện có gây ấn tượng với khán giả không?
Họ từ
Từ "didactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "didaktikos", có nghĩa là "giảng dạy". Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ mang tính giáo dục, có mục đích chỉ dẫn, dạy dỗ hoặc truyền đạt kiến thức. Trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "didactic" có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ đến những tác phẩm hoặc phương pháp giáo dục mang tính chất khô khan, buộc người học phải tuân theo mà không khuyến khích sự sáng tạo.
Từ "didactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "didaktikos", có nghĩa là "dạy dỗ", bắt nguồn từ động từ "didaskein", tức là "dạy". Từ này được chuyển vào tiếng Latin dưới dạng "didacticus", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Đến nay, nghĩa của từ này vẫn được giữ nguyên, chỉ các phương pháp giáo dục, giảng dạy mang tính chất hướng dẫn hoặc mang lại kiến thức, nhấn mạnh vào vai trò dạy dỗ của văn chương, giáo trình.
Từ "didactic" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết học thuật và phần đề nghị ý kiến. Trong bối cảnh giáo dục, "didactic" thường được sử dụng để mô tả phương pháp giảng dạy có tính chất truyền đạt kiến thức, với những cách tiếp cận có thể hỗ trợ hoặc ngăn cản sự sáng tạo của học sinh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong phân tích văn học để mô tả các tác phẩm mang tính chất giáo dục hoặc mang thông điệp đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp