Bản dịch của từ Didacticism trong tiếng Việt
Didacticism
Noun [U/C]
Didacticism (Noun)
daɪdˈæktəsˌɪzəm
daɪdˈæktəsˌɪzəm
Ví dụ
Didacticism in education helps students understand social issues better.
Chủ nghĩa giáo dục trong giáo dục giúp học sinh hiểu rõ vấn đề xã hội hơn.
Didacticism does not always engage students in meaningful social discussions.
Chủ nghĩa giáo dục không phải lúc nào cũng thu hút học sinh trong các cuộc thảo luận xã hội có ý nghĩa.
How can didacticism improve our understanding of social justice?
Làm thế nào chủ nghĩa giáo dục có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Didacticism
Không có idiom phù hợp