Bản dịch của từ Didacticism trong tiếng Việt
Didacticism
Didacticism (Noun)
Didacticism in education helps students understand social issues better.
Chủ nghĩa giáo dục trong giáo dục giúp học sinh hiểu rõ vấn đề xã hội hơn.
Didacticism does not always engage students in meaningful social discussions.
Chủ nghĩa giáo dục không phải lúc nào cũng thu hút học sinh trong các cuộc thảo luận xã hội có ý nghĩa.
How can didacticism improve our understanding of social justice?
Làm thế nào chủ nghĩa giáo dục có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Didacticism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp