Bản dịch của từ Diddle trong tiếng Việt
Diddle

Diddle (Verb)
She diddles with her phone during the IELTS speaking test.
Cô ấy đùa với điện thoại của mình trong bài thi nói IELTS.
He didn't diddle with his notes while writing the IELTS essay.
Anh ấy không đùa với ghi chú của mình khi viết bài luận IELTS.
Do you think diddling with the pen is allowed in IELTS?
Bạn nghĩ việc đùa với bút có được phép trong IELTS không?
Dạng động từ của Diddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diddling |
Diddle (Noun)
He was accused of diddle in the IELTS exam.
Anh ta bị buộc tội lừa đảo trong kỳ thi IELTS.
She never resorts to diddle to achieve high scores.
Cô ấy không bao giờ dùng mánh khóe để đạt điểm cao.
Did he confess to the diddle during the speaking test?
Anh ấy có thú nhận về việc lừa đảo trong bài thi nói không?
Diddle (Idiom)
She accused him of diddling with her feelings.
Cô ấy buộc tội anh ta đã đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy.
I never trust people who like to diddle others.
Tôi không bao giờ tin tưởng những người thích đùa giỡn với người khác.
Did he really diddle his way into getting that promotion?
Liệu anh ta có thực sự đùa giỡn để được thăng chức?
Họ từ
Từ "diddle" là một động từ tiếng Anh, thường được hiểu là hành động giả vờ, lừa dối hoặc lén lút thao tác với một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "diddle" có thể mang nghĩa là "làm điều gì đó không nghiêm túc" hay "thay đổi khối lượng công việc". Ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và phần lớn mang nghĩa tiêu cực hơn. Hình thức phát âm không khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể, nhưng ngữ nghĩa và mức độ phổ biến có sự khác nhau đáng kể.
Từ "diddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "diddling" trong tiếng Low German hoặc tiếng Tây Âu, diễn tả hành động lừa đảo hoặc đánh lừa. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã mở rộng và hiện nay thường chỉ hành động chơi đùa hoặc tiêu tốn thời gian một cách vô bổ. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm về sự lừa dối và thể hiện sự nhẹ nhàng trong hoạt động.
Từ "diddle" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang nghĩa là lừa gạt hoặc chơi đùa, thường liên quan đến sự gian lận hoặc không đáng tin cậy. Điều này cho thấy từ này ít được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc trang trọng, và chủ yếu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong văn học nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp