Bản dịch của từ Diddle trong tiếng Việt

Diddle

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diddle (Verb)

dˈɪdl
dˈɪdl
01

Đồ chơi hoặc chơi với cái gì đó.

To toy or play with something.

Ví dụ

She diddles with her phone during the IELTS speaking test.

Cô ấy đùa với điện thoại của mình trong bài thi nói IELTS.

He didn't diddle with his notes while writing the IELTS essay.

Anh ấy không đùa với ghi chú của mình khi viết bài luận IELTS.

Do you think diddling with the pen is allowed in IELTS?

Bạn nghĩ việc đùa với bút có được phép trong IELTS không?

Dạng động từ của Diddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diddling

Diddle (Noun)

dˈɪdl
dˈɪdl
01

Một hành động gian lận hoặc lừa đảo.

An act of cheating or swindling.

Ví dụ

He was accused of diddle in the IELTS exam.

Anh ta bị buộc tội lừa đảo trong kỳ thi IELTS.

She never resorts to diddle to achieve high scores.

Cô ấy không bao giờ dùng mánh khóe để đạt điểm cao.

Did he confess to the diddle during the speaking test?

Anh ấy có thú nhận về việc lừa đảo trong bài thi nói không?

Diddle (Idiom)

01

Chơi nhanh và lỏng lẻo.

Play fast and loose.

Ví dụ

She accused him of diddling with her feelings.

Cô ấy buộc tội anh ta đã đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy.

I never trust people who like to diddle others.

Tôi không bao giờ tin tưởng những người thích đùa giỡn với người khác.

Did he really diddle his way into getting that promotion?

Liệu anh ta có thực sự đùa giỡn để được thăng chức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diddle

Không có idiom phù hợp