Bản dịch của từ Diecut trong tiếng Việt

Diecut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diecut (Noun)

dˈikət
dˈikət
01

Một thiết kế hoặc hình dạng được tạo ra bằng cách cắt vật liệu bằng một khuôn.

A design or shape created by cutting material using a die.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng trong sản xuất để cắt vật liệu thành các hình dạng cụ thể.

A tool used in manufacturing to cut materials into specific shapes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Diecut (Verb)

dˈikət
dˈikət
01

Cắt hình dạng ra khỏi vật liệu bằng cách sử dụng khuôn.

To cut shapes out of material using a die.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diecut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diecut

Không có idiom phù hợp