Bản dịch của từ Dielectrophoresis trong tiếng Việt
Dielectrophoresis

Dielectrophoresis (Noun)
Dielectrophoresis helps researchers understand social media user behavior patterns.
Dielectrophoresis giúp các nhà nghiên cứu hiểu các mẫu hành vi người dùng mạng xã hội.
Dielectrophoresis does not apply to charged particles in social contexts.
Dielectrophoresis không áp dụng cho các hạt mang điện trong bối cảnh xã hội.
What role does dielectrophoresis play in social network analysis?
Dielectrophoresis đóng vai trò gì trong phân tích mạng xã hội?
Dielectrophoresis là hiện tượng di chuyển của các hạt trong điện trường không đồng nhất do tác động của lực điện động. Hiện tượng này dựa trên sự chênh lệch điện tích trên bề mặt hạt và môi trường xung quanh, gây ra sự dịch chuyển của chúng. Dielectrophoresis được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học và vi công nghệ để xử lý và phân tách tế bào, vi khuẩn và các phân tử sinh học.
Từ "dielectrophoresis" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "dia-" có nghĩa là "qua" hay "đi qua", "electro-" liên quan đến điện, và "phoresis" có nghĩa là "vận chuyển". Công nghệ này lần đầu tiên được ghi nhận vào giữa thế kỷ 20, được sử dụng để mô tả sự di chuyển của các hạt trong một trường điện không đồng nhất. Nghĩa hiện tại liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và sinh học, cho thấy tầm quan trọng trong việc phân loại và thao tác các hạt ở cấp độ vi mô.
Dielectrophoresis là một thuật ngữ kỹ thuật ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, tính từ chuyên ngành hạn chế khiến người nói và người nghe gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và công nghệ nano, thuật ngữ này xuất hiện phổ biến hơn. Nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến xử lý tế bào, vật liệu vi mô và thiết kế thiết bị y tế.