Bản dịch của từ Dietary requirement trong tiếng Việt

Dietary requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietary requirement (Noun)

dˈaɪətˌɛɹi ɹɨkwˈaɪɹmənt
dˈaɪətˌɛɹi ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Nhu cầu hoặc điều kiện liên quan đến thói quen ăn uống hoặc lượng dinh dưỡng.

A need or condition related to dietary habits or nutritional intake.

Ví dụ

Many students have specific dietary requirements for cultural reasons.

Nhiều sinh viên có yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể vì lý do văn hóa.

Not everyone understands the importance of dietary requirements in social events.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của yêu cầu chế độ ăn uống trong các sự kiện xã hội.

Do you know any dietary requirements for the upcoming school party?

Bạn có biết yêu cầu chế độ ăn uống nào cho bữa tiệc trường sắp tới không?

02

Cụ thể, một lượng hoặc chất lượng thực phẩm quy định phải tiêu thụ vì lý do sức khỏe.

Specifically, a prescribed quantity or quality of food that must be consumed for health reasons.

Ví dụ

Many students have a dietary requirement for gluten-free foods at school.

Nhiều học sinh có yêu cầu chế độ ăn uống không có gluten ở trường.

Not everyone understands my dietary requirement for lactose-free products.

Không phải ai cũng hiểu yêu cầu chế độ ăn uống không có lactose của tôi.

Do you know what dietary requirement is needed for diabetes management?

Bạn có biết yêu cầu chế độ ăn uống nào cần thiết cho việc quản lý tiểu đường không?

03

Các hướng dẫn xác định thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng nào là cần thiết cho một cá nhân hoặc nhóm.

Guidelines that dictate what foods or nutrients are necessary for an individual or group.

Ví dụ

Many people have specific dietary requirements due to health conditions.

Nhiều người có yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể do tình trạng sức khỏe.

Not everyone follows their dietary requirements strictly at social gatherings.

Không phải ai cũng tuân theo yêu cầu chế độ ăn uống của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

What are the common dietary requirements for vegans at parties?

Yêu cầu chế độ ăn uống phổ biến cho người ăn chay ở các bữa tiệc là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dietary requirement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dietary requirement

Không có idiom phù hợp