Bản dịch của từ Dietician trong tiếng Việt
Dietician

Dietician (Noun)
The dietician advised on healthy eating habits for weight loss.
Chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về thói quen ăn uống lành mạnh để giảm cân.
The dietician conducted a workshop on balanced nutrition in schools.
Chuyên gia dinh dưỡng tổ chức buổi hướng dẫn về dinh dưỡng cân đối tại các trường học.
The dietician analyzed the nutritional value of various food products.
Chuyên gia dinh dưỡng phân tích giá trị dinh dưỡng của các sản phẩm thực phẩm khác nhau.
Họ từ
Chuyên gia dinh dưỡng (dietician) là người có chuyên môn trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, tư vấn cho cá nhân hoặc tập thể về chế độ ăn uống hợp lý để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ở Mỹ, "dietitian" thường được sử dụng hơn và có thể mang tính chuyên môn cao hơn trong bối cảnh y tế.
Từ "dietician" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diaeta", có nghĩa là "chế độ ăn uống" hoặc "lối sống". Thuật ngữ này đã được thử nghiệm với ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại "diaita", mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, "dietician" được sử dụng để chỉ những chuyên gia có kiến thức về dinh dưỡng và chế độ ăn lành mạnh. Ngày nay, từ này được dùng rộng rãi để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực tư vấn dinh dưỡng, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học về sức khỏe con người.
Từ "dietician" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong bối cảnh thực tế, "dietician" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống hợp lý, sự tư vấn về dinh dưỡng tại bệnh viện hoặc các chương trình giảm cân. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bài viết chuyên môn về sức khỏe và chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
