Bản dịch của từ Dietician trong tiếng Việt

Dietician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietician (Noun)

dˌaɪətˈɪʃən
dˌaɪətˈɪʃən
01

Một chuyên gia về chế độ ăn uống và dinh dưỡng.

An expert on diet and nutrition.

Ví dụ

The dietician advised on healthy eating habits for weight loss.

Chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về thói quen ăn uống lành mạnh để giảm cân.

The dietician conducted a workshop on balanced nutrition in schools.

Chuyên gia dinh dưỡng tổ chức buổi hướng dẫn về dinh dưỡng cân đối tại các trường học.

The dietician analyzed the nutritional value of various food products.

Chuyên gia dinh dưỡng phân tích giá trị dinh dưỡng của các sản phẩm thực phẩm khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dietician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Most encourage drinking apple juice everyday over any other sweetened beverages as a supply of vitamin A and C. I have been drinking apple juice since I was in middle school [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Dietician

Không có idiom phù hợp