Bản dịch của từ Dieting trong tiếng Việt
Dieting
Dieting (Verb)
Many people are dieting to improve their health and well-being.
Nhiều người đang ăn kiêng để cải thiện sức khỏe và tinh thần.
She is not dieting for beauty; she wants to feel better.
Cô ấy không ăn kiêng vì vẻ đẹp; cô ấy muốn cảm thấy tốt hơn.
Are you dieting to lose weight for the summer vacation?
Bạn có đang ăn kiêng để giảm cân cho kỳ nghỉ hè không?
She is dieting to lose weight for her wedding next month.
Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân cho đám cưới vào tháng tới.
He is not dieting because he believes in body positivity.
Anh ấy không ăn kiêng vì anh ấy tin vào tích cực về cơ thể.
Dạng động từ của Dieting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dieting |
Dieting (Noun)
Many people believe dieting helps maintain a healthy lifestyle.
Nhiều người tin rằng việc ăn kiêng giúp duy trì lối sống lành mạnh.
Not everyone finds dieting easy or effective for weight loss.
Không phải ai cũng thấy việc ăn kiêng dễ dàng hoặc hiệu quả để giảm cân.
Is dieting necessary for social events like weddings and parties?
Việc ăn kiêng có cần thiết cho các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc không?
Dieting is common among teenagers preparing for prom night.
Ăn kiêng phổ biến trong số thanh thiếu niên chuẩn bị cho đêm dạ hội.
She believes dieting is unnecessary for maintaining a healthy lifestyle.
Cô ấy tin rằng việc ăn kiêng là không cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.
Dạng danh từ của Dieting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dieting | Dietings |
Họ từ
Chế độ ăn kiêng (dieting) đề cập đến việc giảm hoặc thay đổi lượng thức ăn tiêu thụ nhằm đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc thể hình. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về chính tả hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, “diet” có thể chỉ một chế độ ăn uống nói chung, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến việc kiểm soát cân nặng. Do đó, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "dieting" bắt nguồn từ tiếng Latin "diaeta", có nghĩa là "chế độ ăn uống", từ tiếng Hy Lạp "diaita", biểu thị lối sống hoặc chế độ sống. Vào thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ một chế độ ăn uống đặc biệt nhằm mục đích sức khỏe hoặc điều trị bệnh. Hiện nay, "dieting" thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm soát chế độ ăn uống nhằm giảm cân hoặc duy trì sức khỏe. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa dinh dưỡng và sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ "dieting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến sức khỏe và lối sống thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về chế độ ăn kiêng, quản lý cân nặng và dinh dưỡng. Nó cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về y học, dinh dưỡng và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp