Bản dịch của từ Different breed trong tiếng Việt
Different breed

Different breed (Adjective)
Thuộc giống hoặc loại khác.
Of a different breed or type.
People from different breeds contribute unique perspectives to our society.
Những người từ các giống khác nhau đóng góp những quan điểm độc đáo cho xã hội.
Not all cultures are of a different breed; many share similarities.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều khác nhau; nhiều nền văn hóa có điểm chung.
Are people from different breeds treated equally in our community?
Liệu những người từ các giống khác nhau có được đối xử công bằng trong cộng đồng không?
Different breed (Noun)
In social settings, dogs of different breeds interact uniquely.
Trong các buổi xã hội, chó của các giống khác nhau tương tác độc đáo.
Cats and dogs are not different breeds of the same species.
Mèo và chó không phải là các giống khác nhau của cùng một loài.
Are different breeds of dogs more social than others?
Các giống chó khác nhau có xã hội hơn những giống khác không?
"Cái khác giống" là cụm danh từ thường dùng để chỉ sự khác biệt về chủng loại, đặc điểm hoặc tính cách giữa các loài động vật, đặc biệt trong bối cảnh nuôi dưỡng thú cưng như chó, mèo. Trong tiếng Anh, "different breed" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về viết hay nói, nhưng trong văn cảnh sử dụng, cụm từ này có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ ra sự khác biệt trong hành vi hoặc tư duy giữa con người, ví dụ như "different breed of leader".
Cụm từ "different breed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "breed" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "generare", có nghĩa là sinh sản hoặc sinh ra. Ban đầu, "breed" được sử dụng để chỉ một nhóm động vật có chung tổ tiên, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ những loại người hoặc đối tượng có đặc điểm khác biệt rõ rệt. Ngày nay, "different breed" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có tính cách, phong cách hoặc quan điểm đáng chú ý hơn so với những người khác.
Cụm từ "different breed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự phân biệt giữa các nhóm người hoặc động vật, phản ánh sự đa dạng và đặc thù trong tính cách hoặc hành vi. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần Speaking và Writing, đặc biệt là khi thảo luận về văn hóa, xã hội hoặc môi trường. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết về sinh học hoặc các bài phân tích văn hóa để nhấn mạnh sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp