Bản dịch của từ Different breed trong tiếng Việt

Different breed

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Different breed (Adjective)

dˈɪfɚbˈɛntɹəd
dˈɪfɚbˈɛntɹəd
01

Thuộc giống hoặc loại khác.

Of a different breed or type.

Ví dụ

People from different breeds contribute unique perspectives to our society.

Những người từ các giống khác nhau đóng góp những quan điểm độc đáo cho xã hội.

Not all cultures are of a different breed; many share similarities.

Không phải tất cả các nền văn hóa đều khác nhau; nhiều nền văn hóa có điểm chung.

Are people from different breeds treated equally in our community?

Liệu những người từ các giống khác nhau có được đối xử công bằng trong cộng đồng không?

Different breed (Noun)

dˈɪfɚbˈɛntɹəd
dˈɪfɚbˈɛntɹəd
01

Một loại giống hoặc loại khác.

A different kind of breed or type.

Ví dụ

In social settings, dogs of different breeds interact uniquely.

Trong các buổi xã hội, chó của các giống khác nhau tương tác độc đáo.

Cats and dogs are not different breeds of the same species.

Mèo và chó không phải là các giống khác nhau của cùng một loài.

Are different breeds of dogs more social than others?

Các giống chó khác nhau có xã hội hơn những giống khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/different breed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Different breed

Không có idiom phù hợp