Bản dịch của từ Different walks of life trong tiếng Việt
Different walks of life

Different walks of life (Noun)
Nhiều giai cấp xã hội hoặc xuất thân khác nhau.
Various social classes or backgrounds.
People from different walks of life attended the community event.
Mọi người từ các tầng lớp khác nhau đã tham dự sự kiện cộng đồng.
Not everyone from different walks of life can afford higher education.
Không phải ai từ các tầng lớp khác nhau cũng có thể đủ khả năng học đại học.
Do you think different walks of life affect social perspectives?
Bạn có nghĩ rằng các tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến quan điểm xã hội không?
Các nghề nghiệp hoặc ngành nghề khác nhau mà mọi người có.
Different professions or occupations people have.
People from different walks of life attended the community event yesterday.
Người từ nhiều nghề khác nhau đã tham dự sự kiện cộng đồng hôm qua.
Not everyone from different walks of life joined the discussion panel.
Không phải ai từ nhiều nghề khác nhau cũng tham gia buổi thảo luận.
Do people from different walks of life feel included in society?
Liệu người từ nhiều nghề khác nhau có cảm thấy được bao gồm trong xã hội không?
Những trải nghiệm và con đường sống khác nhau của các cá nhân.
Distinct experiences and life paths of individuals.
People from different walks of life attended the social event last Saturday.
Mọi người từ những tầng lớp khác nhau đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Not everyone understands the challenges of different walks of life.
Không phải ai cũng hiểu những thách thức của các tầng lớp khác nhau.
Do you think different walks of life affect social interactions?
Bạn có nghĩ rằng các tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội không?
Cụm từ "different walks of life" được sử dụng để chỉ sự đa dạng về lý lịch, nghề nghiệp và trải nghiệm xã hội của những cá nhân trong một cộng đồng. Thông thường, cụm này nhấn mạnh sự phong phú trong trải nghiệm cá nhân và vai trò xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau với không có sự khác biệt đáng kể, chủ yếu là trong cách phát âm và một số từ vựng hỗ trợ có thể khác nhau.