Bản dịch của từ Different walks of life trong tiếng Việt

Different walks of life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Different walks of life (Noun)

dˈɪfɚənt wˈɔks ˈʌv lˈaɪf
dˈɪfɚənt wˈɔks ˈʌv lˈaɪf
01

Nhiều giai cấp xã hội hoặc xuất thân khác nhau.

Various social classes or backgrounds.

Ví dụ

People from different walks of life attended the community event.

Mọi người từ các tầng lớp khác nhau đã tham dự sự kiện cộng đồng.

Not everyone from different walks of life can afford higher education.

Không phải ai từ các tầng lớp khác nhau cũng có thể đủ khả năng học đại học.

Do you think different walks of life affect social perspectives?

Bạn có nghĩ rằng các tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến quan điểm xã hội không?

02

Các nghề nghiệp hoặc ngành nghề khác nhau mà mọi người có.

Different professions or occupations people have.

Ví dụ

People from different walks of life attended the community event yesterday.

Người từ nhiều nghề khác nhau đã tham dự sự kiện cộng đồng hôm qua.

Not everyone from different walks of life joined the discussion panel.

Không phải ai từ nhiều nghề khác nhau cũng tham gia buổi thảo luận.

Do people from different walks of life feel included in society?

Liệu người từ nhiều nghề khác nhau có cảm thấy được bao gồm trong xã hội không?

03

Những trải nghiệm và con đường sống khác nhau của các cá nhân.

Distinct experiences and life paths of individuals.

Ví dụ

People from different walks of life attended the social event last Saturday.

Mọi người từ những tầng lớp khác nhau đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Not everyone understands the challenges of different walks of life.

Không phải ai cũng hiểu những thách thức của các tầng lớp khác nhau.

Do you think different walks of life affect social interactions?

Bạn có nghĩ rằng các tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/different walks of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Different walks of life

Không có idiom phù hợp