Bản dịch của từ Differentiant trong tiếng Việt

Differentiant

Noun [U/C]

Differentiant (Noun)

dˌɪfɚˈɛnʃənt
dˌɪfɚˈɛnʃənt
01

Một bất biến của đa thức đồng nhất hai biến.

An invariant of a homogeneous polynomial in two variables.

Ví dụ

The differentiant of the equation was calculated by the mathematician.

Đạo hàm của phương trình đã được tính toán bởi nhà toán học.

Understanding the differentiant of the function is crucial in calculus.

Hiểu biết về đạo hàm của hàm số là rất quan trọng trong phép tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differentiant

Không có idiom phù hợp