Bản dịch của từ Differentiant trong tiếng Việt
Differentiant

Differentiant (Noun)
Một bất biến của đa thức đồng nhất hai biến.
An invariant of a homogeneous polynomial in two variables.
The differentiant of the equation was calculated by the mathematician.
Đạo hàm của phương trình đã được tính toán bởi nhà toán học.
Understanding the differentiant of the function is crucial in calculus.
Hiểu biết về đạo hàm của hàm số là rất quan trọng trong phép tính.
The professor explained the concept of differentiant in the lecture.
Giáo sư giải thích khái niệm về đạo hàm trong bài giảng.
Từ "differentiant" là một thuật ngữ toán học, chủ yếu được sử dụng trong giải tích và lý thuyết hàm số, chỉ đến một hàm số tại một điểm cụ thể. Nó xác định độ dốc của tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm đó, thể hiện mức độ biến thiên của hàm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "differentiant" ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "derivative".
Từ "differentiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "differentiāre", nghĩa là "phân biệt". Trong ngữ cảnh toán học và sinh học, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phân biệt hay xác định sự khác biệt giữa các thành phần hoặc đối tượng. Sự phát triển của khái niệm này từ thế kỷ 17 đến nay đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực, thể hiện tính chất biến đổi và phân tích. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với sự riêng biệt trong lý thuyết và thực tiễn.
Từ "differentiant" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực toán học và khoa học, thường liên quan đến phép vi phân và việc xác định các đặc điểm trong các hệ thống. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể thấy trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học chuyên sâu, nhưng tần suất xuất hiện là hạn chế. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả các yếu tố phân biệt trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.