Bản dịch của từ Dig your heels in trong tiếng Việt
Dig your heels in
Dig your heels in (Phrase)
Many activists dig their heels in during social justice protests.
Nhiều nhà hoạt động kiên quyết giữ vững quan điểm trong các cuộc biểu tình.
She does not dig her heels in about climate change discussions.
Cô ấy không kiên quyết giữ vững quan điểm về các cuộc thảo luận khí hậu.
Why do some people dig their heels in against social reforms?
Tại sao một số người lại kiên quyết phản đối cải cách xã hội?
Cụm từ "dig your heels in" có nghĩa là kiên quyết bảo vệ hoặc giữ vững quan điểm của mình, ngay cả khi có áp lực từ bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và chính trị để chỉ hành động không chấp nhận thay đổi hoặc thỏa hiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm, đặc biệt là trong cách nhấn âm.