Bản dịch của từ Digestive tract trong tiếng Việt

Digestive tract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestive tract (Noun)

daɪdʒˈɛstɨv tɹˈækt
daɪdʒˈɛstɨv tɹˈækt
01

Ống liên tục từ miệng đến hậu môn qua đó thức ăn đi qua trong quá trình tiêu hóa.

The continuous tube from mouth to anus through which food passes during digestion.

Ví dụ

The digestive tract processes food for nutrients and energy every day.

Đường tiêu hóa xử lý thực phẩm để lấy chất dinh dưỡng và năng lượng mỗi ngày.

Many people do not understand the digestive tract's role in health.

Nhiều người không hiểu vai trò của đường tiêu hóa trong sức khỏe.

Is the digestive tract important for our body's overall well-being?

Đường tiêu hóa có quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của cơ thể không?

02

Hệ thống các cơ quan có trách nhiệm phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

The system of organs responsible for breaking down food and absorbing nutrients.

Ví dụ

The digestive tract processes food efficiently in the human body.

Đường tiêu hóa xử lý thực phẩm một cách hiệu quả trong cơ thể người.

The digestive tract does not function well with unhealthy diets.

Đường tiêu hóa không hoạt động tốt với chế độ ăn uống không lành mạnh.

How does the digestive tract absorb nutrients from meals?

Đường tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ bữa ăn như thế nào?

03

Thuật ngữ được sử dụng trong giải phẫu để chỉ ống tiêu hóa.

A term used in anatomy to refer to the gastrointestinal tract.

Ví dụ

The digestive tract processes food in our bodies every day.

Đường tiêu hóa xử lý thức ăn trong cơ thể chúng ta mỗi ngày.

The digestive tract does not function well with unhealthy diets.

Đường tiêu hóa không hoạt động tốt với chế độ ăn không lành mạnh.

How does the digestive tract affect our overall health?

Đường tiêu hóa ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của chúng ta như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digestive tract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digestive tract

Không có idiom phù hợp