Bản dịch của từ Digital advertisement trong tiếng Việt
Digital advertisement
Noun [U/C]

Digital advertisement (Noun)
dˈɪdʒətəl ˈædvɝtəzmənt
dˈɪdʒətəl ˈædvɝtəzmənt
01
Một hình thức quảng cáo sử dụng internet và các công nghệ số để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
A form of advertising that uses the internet and digital technologies to promote products and services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Finally, the invasive quality of interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Idiom with Digital advertisement
Không có idiom phù hợp