Bản dịch của từ Digital advertisement trong tiếng Việt

Digital advertisement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital advertisement (Noun)

dˈɪdʒətəl ˈædvɝtəzmənt
dˈɪdʒətəl ˈædvɝtəzmənt
01

Một hình thức quảng cáo sử dụng internet và các công nghệ số để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

A form of advertising that uses the internet and digital technologies to promote products and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ quảng cáo nào được hiển thị dưới định dạng kỹ thuật số, bao gồm quảng cáo banner, quảng cáo video và khuyến mãi trên mạng xã hội.

Any advertisement that is displayed in a digital format, including banners, video ads, and social media promotions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được sử dụng trong tiếp thị nhằm mục tiêu đến người tiêu dùng qua các kênh kỹ thuật số.

A strategy employed in marketing that targets consumers through digital channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digital advertisement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Digital advertisement

Không có idiom phù hợp