Bản dịch của từ Digital age trong tiếng Việt
Digital age

Digital age (Noun)
Một thời kỳ đặc trưng bởi việc sử dụng rộng rãi công nghệ kỹ thuật số.
A period characterized by the widespread use of digital technology.
The digital age has transformed how we communicate with each other.
Thời đại số đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
The digital age is not just about technology; it's about connection.
Thời đại số không chỉ là công nghệ; nó còn về sự kết nối.
How has the digital age impacted social interactions among teenagers?
Thời đại số đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên như thế nào?
The digital age has changed how we communicate with each other.
Thời đại số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
The digital age does not eliminate face-to-face interactions entirely.
Thời đại số không loại bỏ hoàn toàn các tương tác trực tiếp.
Is the digital age making people more isolated from real-life connections?
Thời đại số có khiến mọi người trở nên cô lập hơn trong các mối quan hệ thực tế không?
Một thời đại được xác định bởi sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số.
An era defined by the rapid advancement of digital technologies.
The digital age has transformed how we communicate with others daily.
Thời đại số đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.
The digital age does not guarantee equal access for everyone in society.
Thời đại số không đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng cho mọi người.
How has the digital age affected relationships in modern society?
Thời đại số đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại như thế nào?
Thế kỷ số, hay "digital age", chỉ thời kỳ mà công nghệ số phát triển và trở thành yếu tố chủ yếu trong đời sống xã hội và kinh tế. Khái niệm này liên quan đến sự chuyển đổi từ công nghệ analog sang công nghệ số, ảnh hưởng đến cách con người giao tiếp, làm việc và tiếp nhận thông tin. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Trong văn viết, không có sự khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "digital age" có xuất phát từ từ "digital", bắt nguồn từ tiếng Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". "Digital" lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển đổi từ công nghệ analog sang công nghệ số. Khái niệm "digital age" đề cập đến thời kỳ mà trong đó công nghệ thông tin và truyền thông số chiếm ưu thế, tác động sâu sắc đến cách thức con người giao tiếp, làm việc và sống. Sự phát triển này nối tiếp các tiến bộ trong công nghệ máy tính và internet, ảnh hưởng lớn đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Khái niệm "digital age" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà sự phát triển công nghệ và tác động của nó đến xã hội là chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để mô tả thời đại mà công nghệ số thống trị, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh từ giáo dục, kinh doanh đến giao tiếp. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về toàn cầu hóa và sự chuyển đổi văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



