Bản dịch của từ Digital-camera trong tiếng Việt

Digital-camera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital-camera (Noun)

dɨdʒɨtəklˈæmət
dɨdʒɨtəklˈæmət
01

Máy ảnh ghi lại và lưu trữ hình ảnh kỹ thuật số.

A camera that records and stores digital images.

Ví dụ

Many people use a digital camera for social media photos.

Nhiều người sử dụng máy ảnh kỹ thuật số để chụp ảnh mạng xã hội.

I do not prefer a digital camera for professional photography.

Tôi không thích máy ảnh kỹ thuật số cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

Do you think a digital camera is necessary for social events?

Bạn có nghĩ rằng máy ảnh kỹ thuật số là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital-camera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital-camera

Không có idiom phù hợp