Bản dịch của từ Digital-camera trong tiếng Việt
Digital-camera

Digital-camera (Noun)
Máy ảnh ghi lại và lưu trữ hình ảnh kỹ thuật số.
A camera that records and stores digital images.
Many people use a digital camera for social media photos.
Nhiều người sử dụng máy ảnh kỹ thuật số để chụp ảnh mạng xã hội.
I do not prefer a digital camera for professional photography.
Tôi không thích máy ảnh kỹ thuật số cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
Do you think a digital camera is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng máy ảnh kỹ thuật số là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
"Máy ảnh kỹ thuật số" là một thiết bị chụp ảnh sử dụng công nghệ số để ghi lại và lưu trữ hình ảnh, thay thế cho phim truyền thống. Trong tiếng Anh, "digital camera" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ "camera" có thể được người Anh sử dụng trong ngữ cảnh hoàn toàn xác định hơn đối với máy ảnh chuyên dụng, trong khi người Mỹ thường dùng thuật ngữ này rộng rãi hơn cho các loại thiết bị ghi hình.
Từ "digital-camera" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính: "digital" và "camera". "Digital" bắt nguồn từ tiếng Latin "digitus", nghĩa là "ngón tay", gợi ý đến việc đếm và biểu thị số. "Camera" xuất phát từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "buồng". Vào giữa thế kỷ 19, thiết bị ghi hình được phát triển, từ đó thuật ngữ này được áp dụng cho các máy ảnh sử dụng công nghệ số, phản ánh sự chuyển mình từ hình ảnh hóa tương tự sang số hóa hiện đại.
Từ "digital camera" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến công nghệ và nhiếp ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "digital camera" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện tử, đánh giá sản phẩm và trong các khóa học nhiếp ảnh. Từ ngữ này phản ánh sự phổ biến của công nghệ trong đời sống hiện đại.