Bản dịch của từ Digital divide trong tiếng Việt
Digital divide

Digital divide (Noun)
Khoảng cách giữa những người dễ dàng tiếp cận công nghệ kỹ thuật số và những người không dễ dàng tiếp cận công nghệ số.
The gap between those who have easy access to digital technology and those who do not.
The digital divide affects education in rural areas like Kentucky.
Khoảng cách số ảnh hưởng đến giáo dục ở các vùng nông thôn như Kentucky.
Many believe the digital divide is not a serious issue today.
Nhiều người tin rằng khoảng cách số không phải là vấn đề nghiêm trọng hôm nay.
How can we close the digital divide in urban communities?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách số trong cộng đồng đô thị?
The digital divide affects students' access to online resources for IELTS.
Sự chia rẽ số hóa ảnh hưởng đến việc truy cập tài nguyên trực tuyến cho IELTS.
Not addressing the digital divide can hinder language learning opportunities.
Không giải quyết sự chia rẽ số hóa có thể làm trở ngại cho cơ hội học ngôn ngữ.
The digital divide affects low-income families in urban areas significantly.
Khoảng cách số ảnh hưởng lớn đến các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.
Many students do not have access to digital tools for learning.
Nhiều sinh viên không có quyền truy cập vào công cụ số để học.
How does the digital divide impact education in rural communities?
Khoảng cách số ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở các cộng đồng nông thôn?
The digital divide affects many low-income families in urban areas.
Sự chênh lệch kỹ thuật số ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở các khu vực thành thị.
Some government programs aim to bridge the digital divide in rural communities.
Một số chương trình chính phủ nhằm mục tiêu cầu nối sự chênh lệch kỹ thuật số ở cộng đồng nông thôn.
Một vấn đề xã hội liên quan đến sự bất bình đẳng trong việc sử dụng và tiếp cận công nghệ.
A social issue relating to inequality in technology usage and access.
The digital divide affects low-income families in urban areas like Detroit.
Khoảng cách số ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.
The digital divide does not impact wealthy neighborhoods in San Francisco.
Khoảng cách số không ảnh hưởng đến các khu vực giàu có ở San Francisco.
How does the digital divide affect education in rural communities?
Khoảng cách số ảnh hưởng đến giáo dục ở các cộng đồng nông thôn như thế nào?
The digital divide affects access to online resources for marginalized communities.
Sự chia rẽ kỹ thuật số ảnh hưởng đến việc truy cập tài nguyên trực tuyến cho cộng đồng bị đặc biệt.
Ignoring the digital divide can widen disparities in educational opportunities.
Bỏ qua sự chia rẽ kỹ thuật số có thể làm mở rộng sự chênh lệch trong cơ hội giáo dục.
Khái niệm "digital divide" (khoảng cách số) đề cập đến sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) giữa các cá nhân, cộng đồng và quốc gia. Khoảng cách này không chỉ thể hiện ở quyền truy cập internet mà còn liên quan đến kỹ năng sử dụng công nghệ. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau về vai trò của chính phủ và khu vực tư nhân trong việc thu hẹp khoảng cách này ở các khu vực khác nhau.
Cụm từ "digital divide" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "digital" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", nghĩa là "ngón tay" hay "số", và "divide" đến từ tiếng Latinh "dividere", nghĩa là "phân chia". Kể từ những năm 1990, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm xã hội khác nhau. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số đã củng cố ý nghĩa này, nhấn mạnh mối liên hệ giữa công nghệ và sự bình đẳng xã hội.
"Digital divide" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến công nghệ, giáo dục và xã hội trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong phần Đọc và Viết do liên quan đến vấn đề công bằng và tiếp cận công nghệ. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự phân hóa trong xã hội hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "digital divide" ám chỉ sự chênh lệch giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin.