Bản dịch của từ Digital money trong tiếng Việt

Digital money

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital money (Noun)

dˈɪdʒətəl mˈʌni
dˈɪdʒətəl mˈʌni
01

Tiền tệ ở dạng kỹ thuật số, là tiền điện tử và có thể chuyển nhượng bằng điện tử.

Currency in digital form which is electronic and transferable electronically.

Ví dụ

Digital money is becoming popular for online shopping and payments.

Tiền kỹ thuật số đang trở nên phổ biến cho mua sắm và thanh toán trực tuyến.

Digital money is not widely accepted in many local markets yet.

Tiền kỹ thuật số chưa được chấp nhận rộng rãi ở nhiều chợ địa phương.

Is digital money safe for transactions in social media platforms?

Tiền kỹ thuật số có an toàn cho giao dịch trên các nền tảng mạng xã hội không?

Digital money (Adjective)

dˈɪdʒətəl mˈʌni
dˈɪdʒətəl mˈʌni
01

Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ kỹ thuật số hoặc tiền bạc.

Relating to or using digital technology or money.

Ví dụ

Digital money transactions are increasing among young people in Vietnam.

Giao dịch tiền kỹ thuật số đang tăng lên trong giới trẻ ở Việt Nam.

Many people do not trust digital money for their daily purchases.

Nhiều người không tin tưởng vào tiền kỹ thuật số cho các giao dịch hàng ngày.

Is digital money safe for online shopping in 2023?

Tiền kỹ thuật số có an toàn cho mua sắm trực tuyến vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digital money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital money

Không có idiom phù hợp