Bản dịch của từ Digital money trong tiếng Việt
Digital money
Digital money (Noun)
Tiền tệ ở dạng kỹ thuật số, là tiền điện tử và có thể chuyển nhượng bằng điện tử.
Currency in digital form which is electronic and transferable electronically.
Digital money is becoming popular for online shopping and payments.
Tiền kỹ thuật số đang trở nên phổ biến cho mua sắm và thanh toán trực tuyến.
Digital money is not widely accepted in many local markets yet.
Tiền kỹ thuật số chưa được chấp nhận rộng rãi ở nhiều chợ địa phương.
Is digital money safe for transactions in social media platforms?
Tiền kỹ thuật số có an toàn cho giao dịch trên các nền tảng mạng xã hội không?
Digital money (Adjective)
Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ kỹ thuật số hoặc tiền bạc.
Relating to or using digital technology or money.
Digital money transactions are increasing among young people in Vietnam.
Giao dịch tiền kỹ thuật số đang tăng lên trong giới trẻ ở Việt Nam.
Many people do not trust digital money for their daily purchases.
Nhiều người không tin tưởng vào tiền kỹ thuật số cho các giao dịch hàng ngày.
Is digital money safe for online shopping in 2023?
Tiền kỹ thuật số có an toàn cho mua sắm trực tuyến vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp