Bản dịch của từ Digital native trong tiếng Việt
Digital native

Digital native (Noun)
Many digital natives prefer online communication over face-to-face conversations.
Nhiều người bản địa số thích giao tiếp trực tuyến hơn gặp mặt.
Not all digital natives understand the importance of privacy online.
Không phải tất cả người bản địa số đều hiểu tầm quan trọng của quyền riêng tư trực tuyến.
Are digital natives better at using social media than older generations?
Người bản địa số có giỏi sử dụng mạng xã hội hơn các thế hệ trước không?
Digital natives adapt easily to new technology in their daily lives.
Người bản xứ số hóa thích nghi dễ dàng với công nghệ mới trong cuộc sống hàng ngày.
Not all young people today are digital natives, some still struggle.
Không phải tất cả các bạn trẻ ngày nay đều là người bản xứ số hóa, một số vẫn đấu tranh.
Một thành viên của thế hệ được sinh ra trong hoặc sau sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.
A member of the generation that was born during or after the rise of digital technology.
Many digital natives prefer online communication over face-to-face interactions.
Nhiều người bản địa kỹ thuật số thích giao tiếp trực tuyến hơn trực tiếp.
Digital natives do not struggle with technology like older generations do.
Người bản địa kỹ thuật số không gặp khó khăn với công nghệ như thế hệ trước.
Are digital natives more socially connected than previous generations?
Liệu người bản địa kỹ thuật số có kết nối xã hội hơn các thế hệ trước không?
Digital natives are comfortable using technology in everyday life.
Người sống sở hữu số đều thoải mái sử dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Not all young people are considered digital natives in today's society.
Không phải tất cả thanh niên được xem là người sống sở hữu số trong xã hội ngày nay.
"Digital native" là thuật ngữ chỉ những người lớn lên trong kỷ nguyên công nghệ số, nơi mà công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò chủ đạo trong cuộc sống hàng ngày. Họ thường thành thạo trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ và mạng internet từ khi còn nhỏ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, nghiên cứu tâm lý học và xã hội, để phân tích cách thế hệ trẻ tương tác và học hỏi trong môi trường số hóa.
Thuật ngữ "digital native" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "nativus", mang nghĩa là "thuộc về sự sinh ra" hay "bẩm sinh". Được sử dụng lần đầu bởi Marc Prensky vào năm 2001 nhằm chỉ thế hệ trẻ lớn lên trong kỷ nguyên số, thuật ngữ này phản ánh sự quen thuộc và thành thạo của những cá nhân này với công nghệ thông tin và truyền thông. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã hình thành nên bản sắc của nhóm người này trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay.
Khái niệm "digital native" được sử dụng khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tác động của công nghệ đối với thế hệ trẻ. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề công nghệ và giáo dục. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, "digital native" thường được áp dụng để mô tả những người lớn lên với công nghệ số, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận thông tin và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
