Bản dịch của từ Digital native trong tiếng Việt

Digital native

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital native (Noun)

dˈɪdʒətəl nˈeɪtɨv
dˈɪdʒətəl nˈeɪtɨv
01

Một người lớn lên cùng công nghệ kỹ thuật số như máy tính và internet và do đó quen thuộc với việc sử dụng chúng.

A person who has grown up with digital technology such as computers and the internet and is therefore familiar with their use.

Ví dụ

Many digital natives prefer online communication over face-to-face conversations.

Nhiều người bản địa số thích giao tiếp trực tuyến hơn gặp mặt.

Not all digital natives understand the importance of privacy online.

Không phải tất cả người bản địa số đều hiểu tầm quan trọng của quyền riêng tư trực tuyến.

Are digital natives better at using social media than older generations?

Người bản địa số có giỏi sử dụng mạng xã hội hơn các thế hệ trước không?

Digital natives adapt easily to new technology in their daily lives.

Người bản xứ số hóa thích nghi dễ dàng với công nghệ mới trong cuộc sống hàng ngày.

Not all young people today are digital natives, some still struggle.

Không phải tất cả các bạn trẻ ngày nay đều là người bản xứ số hóa, một số vẫn đấu tranh.

02

Một thành viên của thế hệ được sinh ra trong hoặc sau sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.

A member of the generation that was born during or after the rise of digital technology.

Ví dụ

Many digital natives prefer online communication over face-to-face interactions.

Nhiều người bản địa kỹ thuật số thích giao tiếp trực tuyến hơn trực tiếp.

Digital natives do not struggle with technology like older generations do.

Người bản địa kỹ thuật số không gặp khó khăn với công nghệ như thế hệ trước.

Are digital natives more socially connected than previous generations?

Liệu người bản địa kỹ thuật số có kết nối xã hội hơn các thế hệ trước không?

Digital natives are comfortable using technology in everyday life.

Người sống sở hữu số đều thoải mái sử dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.

Not all young people are considered digital natives in today's society.

Không phải tất cả thanh niên được xem là người sống sở hữu số trong xã hội ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital native/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] People, especially those who are not may find newspapers more easily accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Digital native

Không có idiom phù hợp