Bản dịch của từ Digital subscriber line trong tiếng Việt
Digital subscriber line
Noun [U/C]

Digital subscriber line (Noun)
dˈɪdʒətəl səbskɹˈaɪbɚ lˈaɪn
dˈɪdʒətəl səbskɹˈaɪbɚ lˈaɪn
01
Một kết nối internet tốc độ cao sử dụng đường dây điện thoại để kết nối với internet.
A high-speed internet connection that uses the telephone line to connect to the internet.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công nghệ cho phép truyền tải dữ liệu số qua các đường dây điện thoại truyền thống.
A technology that enables the transmission of digital data over traditional telephone lines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp truy cập internet cho phép truyền giọng nói và dữ liệu đồng thời.
A method of accessing the internet that allows for voice and data transmission simultaneously.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Digital subscriber line
Không có idiom phù hợp