Bản dịch của từ Digress trong tiếng Việt
Digress

Digress (Verb)
During the debate, she tends to digress from the main point.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy thường lạc đề từ chủ đề chính.
His speech digressed into personal anecdotes, losing the audience's interest.
Bài phát biểu của anh ấy lạc đề vào những câu chuyện cá nhân, mất sự quan tâm của khán giả.
Let's not digress from the key issues at hand in our discussion.
Hãy không lạc đề khỏi các vấn đề chính trong cuộc trao đổi của chúng ta.
Dạng động từ của Digress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Digress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Digressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Digressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digressing |
Họ từ
"Digress" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi chủ đề chính trong quá trình nói hoặc viết. Từ này thường được sử dụng khi một người nói hoặc viết chuyển sang một vấn đề khác không liên quan đến nội dung chính. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "digress" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường gặp trong văn học và diễn thuyết, phản ánh cách mà người nói hoặc viết có thể tạm thời tách rời khỏi chủ đề chính để mở rộng hoặc làm sáng tỏ một khía cạnh nào đó.
Từ "digress" có nguồn gốc từ động từ Latin "digressus", là dạng quá khứ phân từ của "digredi", nghĩa là "rời khỏi". "Di-" có nghĩa là "tách ra", trong khi "gredi" có nghĩa là "tiến bước". Từ thế kỷ 14, "digress" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lạc đề trong cuộc thảo luận hoặc viết lách. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, phản ánh sự chuyển hướng khỏi chủ đề chính trong giao tiếp.
Từ "digress" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc chuyển hướng chủ đề hoặc phân tích cơ cấu của một bài luận. Trong Reading và Listening, từ này thường không được đề cập trực tiếp mà thể hiện qua ngữ cảnh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc diễn văn để chỉ sự lạc đề, thể hiện kỹ năng lập luận và tổ chức tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp