Bản dịch của từ Dilapidated trong tiếng Việt
Dilapidated

Dilapidated (Adjective)
The dilapidated building was condemned due to safety concerns.
Căn nhà xuống cấp đã bị kết án do lo ngại về an toàn.
The neighborhood association plans to renovate the dilapidated playground.
Hội cư dân trong khu vực dự định sửa chữa công viên xuống cấp.
Is the dilapidated bridge still safe to use for daily commutes?
Cầu xuống cấp vẫn an toàn để sử dụng hàng ngày chứ?
Họ từ
Từ "dilapidated" trong tiếng Anh có nghĩa là hư hỏng, đổ nát, thường chỉ tình trạng của một tòa nhà hoặc cấu trúc do sự lão hóa hoặc thiếu bảo trì. Từ này thuộc dạng tính từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái của cơ sở hạ tầng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "dilapidated" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, sử dụng trong hội thoại có thể khác nhau; người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về bất động sản cũ.
Từ "dilapidated" xuất phát từ tiếng Latin "dilapidatus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "dilapido", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tàn phá". Trong tiếng Latin, thành tố "dila-" biểu thị sự phân rã, trong khi "-pado" liên quan đến việc phá hủy hay kéo dài. Thuật ngữ này lịch sử được dùng để chỉ những công trình hoặc tài sản bị hư hỏng nặng nề do thời gian hoặc sự thiếu chăm sóc. Ngày nay, nghĩa của từ nhấn mạnh tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, thường ám chỉ hình ảnh của sự lụn bại.
Từ "dilapidated" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các bài viết trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng của các công trình kiến trúc hoặc đô thị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc cơ sở vật chất xuống cấp, thường xuất hiện trong báo cáo bất động sản và các cuộc thảo luận xã hội về phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp