Bản dịch của từ Dilates trong tiếng Việt
Dilates
Dilates (Verb)
The community center dilates its programs to include more activities for youth.
Trung tâm cộng đồng mở rộng các chương trình để bao gồm nhiều hoạt động cho thanh niên.
The city does not dilate its services during the summer months.
Thành phố không mở rộng dịch vụ trong những tháng mùa hè.
Does the organization dilate its outreach efforts to engage more citizens?
Tổ chức có mở rộng nỗ lực tiếp cận để thu hút nhiều công dân hơn không?
Dạng động từ của Dilates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilating |
Dilates (Phrase)
In dim light, my pupils dilate to see better.
Trong ánh sáng mờ, đồng tử của tôi giãn ra để nhìn rõ hơn.
My pupils do not dilate in bright light situations.
Đồng tử của tôi không giãn ra trong tình huống ánh sáng sáng.
Do your pupils dilate when you enter a dark room?
Đồng tử của bạn có giãn ra khi bạn vào một căn phòng tối không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dilates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dilates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một cái gì đó mở rộng hoặc giãn nở ra. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường dùng để chỉ hiện tượng giãn nở của mạch máu hoặc đồng tử của mắt. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "dilate" có thể được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau như y học hoặc vật lý.
Từ "dilates" bắt nguồn từ động từ Latinh "dilatare," có nghĩa là mở rộng hoặc kéo dài. Trong tiếng Latinh, "di-" mang nghĩa là "khắp" hoặc "từng phần," và "latare" có nghĩa là "bình rộng" hoặc "mở." Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ khi dùng trong ngữ cảnh hiện đại, thường liên quan đến việc làm gia tăng kích thước hoặc thể tích của một cái gì đó, ví dụ như sự nở rộng của các mạch máu hay cơ. Sự phát triển của từ này đã duy trì ý nghĩa cơ bản của nó qua thời gian.
Từ "dilates" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh có thể thảo luận về sinh lý học hoặc các vấn đề khoa học. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về y học và sinh lý, chỉ việc mở rộng hoặc giãn nở của các mạch máu, đồng tử, hoặc cơ quan. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài giảng, hoặc bài viết chuyên ngành.