Bản dịch của từ Dilates trong tiếng Việt

Dilates

Verb Phrase

Dilates (Verb)

daɪlˈeɪts
daɪlˈeɪts
01

Làm cho hoặc trở nên rộng hơn, lớn hơn hoặc cởi mở hơn.

Make or become wider larger or more open.

Ví dụ

The community center dilates its programs to include more activities for youth.

Trung tâm cộng đồng mở rộng các chương trình để bao gồm nhiều hoạt động cho thanh niên.

The city does not dilate its services during the summer months.

Thành phố không mở rộng dịch vụ trong những tháng mùa hè.

Does the organization dilate its outreach efforts to engage more citizens?

Tổ chức có mở rộng nỗ lực tiếp cận để thu hút nhiều công dân hơn không?

Dạng động từ của Dilates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dilating

Dilates (Phrase)

daɪlˈeɪts
daɪlˈeɪts
01

Đồng tử của mắt giãn ra trong ánh sáng mờ.

The pupils of the eyes dilate in dim light.

Ví dụ

In dim light, my pupils dilate to see better.

Trong ánh sáng mờ, đồng tử của tôi giãn ra để nhìn rõ hơn.

My pupils do not dilate in bright light situations.

Đồng tử của tôi không giãn ra trong tình huống ánh sáng sáng.

Do your pupils dilate when you enter a dark room?

Đồng tử của bạn có giãn ra khi bạn vào một căn phòng tối không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilates

Không có idiom phù hợp