Bản dịch của từ Dilettante trong tiếng Việt
Dilettante

Dilettante (Noun)
She's a dilettante in painting, trying different styles without mastering any.
Cô ấy là một người nghiệp dư trong hội họa, thử nghiệm các phong cách khác nhau mà không thành thạo.
He's not a dilettante in music; he's been playing the piano for years.
Anh ấy không phải là một người nghiệp dư trong âm nhạc; anh ấy đã chơi piano từ nhiều năm nay.
Is she considered a dilettante in photography or a professional photographer?
Liệu cô ấy có được coi là một nghệ sĩ nghiệp dư trong nhiếp ảnh hay một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp không?
Dạng danh từ của Dilettante (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dilettante | Dilettantes |
Họ từ
Từ "dilettante" xuất phát từ tiếng Ý, chỉ những người tham gia vào nghệ thuật hoặc lĩnh vực trí thức một cách nông nổi, thiếu chuyên sâu, thường chỉ để giải trí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có kiến thức hoặc kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực, nhưng lại tự nhận mình là chuyên gia. Cách phát âm ở Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "dilettante" xuất phát từ tiếng Ý "dilettare", có nghĩa là "thích thú", và được mượn từ tiếng Latin "delictare", có nghĩa là "làm vui lòng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người tham gia nghệ thuật hoặc khoa học mà không có chuyên môn sâu, thường chỉ hành động vì sở thích. Ngày nay, "dilettante" chỉ những người tỏ ra quan tâm mà thiếu sự nghiêm túc trong lĩnh vực họ theo đuổi, thể hiện sự thiếu hụt đam mê và cam kết.
Từ "dilettante" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, do nó thuộc về lĩnh vực nghệ thuật hoặc chuyên môn. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp văn học hoặc nghệ thuật, từ này thường được dùng để mô tả những người có sự quan tâm bề nổi, thiếu chiều sâu trong một lĩnh vực nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong bài viết phê bình nghệ thuật hoặc khi thảo luận về các chuyên gia nửa vời trong nhiều ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp