Bản dịch của từ Diligence trong tiếng Việt

Diligence

Noun [U/C]

Diligence (Noun)

dˈɪlɪdʒn̩s
dˈɪlɪdʒn̩s
01

Một chiếc xe ngựa công cộng.

A public stagecoach.

Ví dụ

The diligence arrived in the town square to pick up passengers.

Xe ngựa diligence đến quảng trường thị trấn để đón khách.

People gathered around the diligence, eager to embark on their journey.

Mọi người tụ tập xung quanh xe ngựa diligence, háo hức bắt đầu cuộc hành trình của mình.

02

Làm việc hoặc nỗ lực một cách cẩn thận và bền bỉ.

Careful and persistent work or effort.

Ví dụ

Her diligence in volunteering at the community center is commendable.

Sự chăm chỉ của cô ấy khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng là đáng khen ngợi.

The diligence of the charity organization helped many underprivileged families.

Sự chăm chỉ của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diligence

Không có idiom phù hợp