Bản dịch của từ Diligence trong tiếng Việt
Diligence
Diligence (Noun)
Một chiếc xe ngựa công cộng.
A public stagecoach.
The diligence arrived in the town square to pick up passengers.
Xe ngựa diligence đến quảng trường thị trấn để đón khách.
People gathered around the diligence, eager to embark on their journey.
Mọi người tụ tập xung quanh xe ngựa diligence, háo hức bắt đầu cuộc hành trình của mình.
Làm việc hoặc nỗ lực một cách cẩn thận và bền bỉ.
Careful and persistent work or effort.
Her diligence in volunteering at the community center is commendable.
Sự chăm chỉ của cô ấy khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng là đáng khen ngợi.
The diligence of the charity organization helped many underprivileged families.
Sự chăm chỉ của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp