Bản dịch của từ Diligence trong tiếng Việt
Diligence
Noun [U/C]

Diligence(Noun)
dˈɪlɪdʒəns
ˈdɪɫɪdʒəns
01
Hành động nỗ lực để hoàn thành một điều gì đó.
The act of making an effort to accomplish something
Ví dụ
Ví dụ
03
Công việc hoặc nỗ lực cẩn thận và kiên trì
Careful and persistent work or effort
Ví dụ
