Bản dịch của từ Dimensional trong tiếng Việt
Dimensional

Dimensional(Adjective)
(có thể so sánh được) Có kích thước hoặc các kích thước; ba chiều.
(comparable) Having dimension or dimensions; three-dimensional.
Của hoặc liên quan đến kích thước.
Of or pertaining to dimensions.
Dạng tính từ của Dimensional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Dimensional Chiều | More dimensional Chiều thêm | Most dimensional Đa chiều |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dimensional" có nghĩa chỉ đến kích thước hoặc chiều không gian của một vật thể. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả các đặc tính của hình học, chẳng hạn như trong cụm từ "kích thước ba chiều". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dimensio", có nghĩa là "đo lường". Cấu tạo từ tiền tố "di-" (nghĩa là "hai") và gốc từ "mensio" (nghĩa là "đo"), từ này phản ánh khái niệm về kích thước trong không gian. Trong sử dụng hiện nay, "dimensional" thường được dùng để mô tả các thuộc tính không gian của hình học, vật thể, hoặc các khái niệm trừu tượng, liên quan đến việc đo lường và phân tích các khía cạnh khác nhau.
Từ "dimensional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến toán học, khoa học tự nhiên và công nghệ, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của một đối tượng hay hệ thống. Cụ thể, nó thường xuất hiện khi mô tả các không gian ba chiều hoặc các khái niệm toán học liên quan đến kích thước.
Họ từ
Từ "dimensional" có nghĩa chỉ đến kích thước hoặc chiều không gian của một vật thể. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả các đặc tính của hình học, chẳng hạn như trong cụm từ "kích thước ba chiều". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dimensio", có nghĩa là "đo lường". Cấu tạo từ tiền tố "di-" (nghĩa là "hai") và gốc từ "mensio" (nghĩa là "đo"), từ này phản ánh khái niệm về kích thước trong không gian. Trong sử dụng hiện nay, "dimensional" thường được dùng để mô tả các thuộc tính không gian của hình học, vật thể, hoặc các khái niệm trừu tượng, liên quan đến việc đo lường và phân tích các khía cạnh khác nhau.
Từ "dimensional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến toán học, khoa học tự nhiên và công nghệ, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của một đối tượng hay hệ thống. Cụ thể, nó thường xuất hiện khi mô tả các không gian ba chiều hoặc các khái niệm toán học liên quan đến kích thước.
