Bản dịch của từ Dimensional trong tiếng Việt

Dimensional

Adjective

Dimensional (Adjective)

dɪmˈɛnʃənl̩
dɪmˈɛnʃənl̩
01

(có thể so sánh được) có kích thước hoặc các kích thước; ba chiều.

(comparable) having dimension or dimensions; three-dimensional.

Ví dụ

The artist created a stunning dimensional mural in the community center.

Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tường ấn tượng ở trung tâm cộng đồng.

The architect designed a modern dimensional building for the local school.

Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại ở trường địa phương.

The interior designer added dimensional elements to the social space decor.

Người thiết kế nội thất đã thêm yếu tố chiều sâu vào trang trí không gian xã hội.

02

Của hoặc liên quan đến kích thước.

Of or pertaining to dimensions.

Ví dụ

The social media platform offers a new dimensional experience.

Nền tảng truyền thông xã hội mang lại trải nghiệm mới mẻ.

The dimensional analysis of social interactions revealed interesting patterns.

Phân tích chiều của tương tác xã hội đã phát hiện ra các mẫu thú vị.

The study focused on the dimensional aspects of social behavior.

Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh chiều của hành vi xã hội.

Dạng tính từ của Dimensional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dimensional

Chiều

More dimensional

Chiều thêm

Most dimensional

Đa chiều

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dimensional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimensional

Không có idiom phù hợp