Bản dịch của từ Dimensional trong tiếng Việt
Dimensional
Dimensional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến kích thước.
Of or pertaining to dimensions.
The social media platform offers a new dimensional experience.
Nền tảng truyền thông xã hội mang lại trải nghiệm mới mẻ.
The dimensional analysis of social interactions revealed interesting patterns.
Phân tích chiều của tương tác xã hội đã phát hiện ra các mẫu thú vị.
The study focused on the dimensional aspects of social behavior.
Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh chiều của hành vi xã hội.
(có thể so sánh được) có kích thước hoặc các kích thước; ba chiều.
(comparable) having dimension or dimensions; three-dimensional.
The artist created a stunning dimensional mural in the community center.
Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tường ấn tượng ở trung tâm cộng đồng.
The architect designed a modern dimensional building for the local school.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại ở trường địa phương.
The interior designer added dimensional elements to the social space decor.
Người thiết kế nội thất đã thêm yếu tố chiều sâu vào trang trí không gian xã hội.
Dạng tính từ của Dimensional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dimensional Chiều | More dimensional Chiều thêm | Most dimensional Đa chiều |
Họ từ
Từ "dimensional" có nghĩa chỉ đến kích thước hoặc chiều không gian của một vật thể. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả các đặc tính của hình học, chẳng hạn như trong cụm từ "kích thước ba chiều". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dimensio", có nghĩa là "đo lường". Cấu tạo từ tiền tố "di-" (nghĩa là "hai") và gốc từ "mensio" (nghĩa là "đo"), từ này phản ánh khái niệm về kích thước trong không gian. Trong sử dụng hiện nay, "dimensional" thường được dùng để mô tả các thuộc tính không gian của hình học, vật thể, hoặc các khái niệm trừu tượng, liên quan đến việc đo lường và phân tích các khía cạnh khác nhau.
Từ "dimensional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến toán học, khoa học tự nhiên và công nghệ, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của một đối tượng hay hệ thống. Cụ thể, nó thường xuất hiện khi mô tả các không gian ba chiều hoặc các khái niệm toán học liên quan đến kích thước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp