Bản dịch của từ Diminishes trong tiếng Việt
Diminishes
Diminishes (Verb)
Education diminishes poverty in many communities, like in rural Vietnam.
Giáo dục giảm nghèo đói ở nhiều cộng đồng, như ở nông thôn Việt Nam.
This policy does not diminish social equality among different groups in society.
Chính sách này không làm giảm bình đẳng xã hội giữa các nhóm trong xã hội.
How can community programs diminish crime rates in urban areas effectively?
Các chương trình cộng đồng có thể giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Diminishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diminish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diminished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diminished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diminishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diminishing |
Diminishes (Adverb)
Social interaction diminishes as people rely more on technology.
Sự tương tác xã hội giảm khi mọi người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.
Social support does not diminish during difficult times for families.
Sự hỗ trợ xã hội không giảm trong những thời điểm khó khăn cho gia đình.
Does social engagement diminish in urban areas compared to rural areas?
Liệu sự tham gia xã hội có giảm ở khu vực thành phố so với nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp