Bản dịch của từ Dimmer trong tiếng Việt
Dimmer

Dimmer (Noun)
The dimmer in my living room controls the light intensity perfectly.
Cái dimmer trong phòng khách của tôi điều chỉnh độ sáng hoàn hảo.
The dimmer does not work well during social gatherings at home.
Cái dimmer không hoạt động tốt trong các buổi gặp mặt xã hội ở nhà.
Is the dimmer easy to use for evening parties at home?
Cái dimmer có dễ sử dụng cho các bữa tiệc buổi tối ở nhà không?
Công tắc dùng để chọn giữa chùm sáng đèn pha thấp và cao trên phương tiện giao thông đường bộ. (thường là "công tắc điều chỉnh độ sáng", chủ yếu ở bắc mỹ; ở nơi khác là "công tắc nhúng" hoặc "công tắc dipper")
A switch used to select between the low and high headlamp beam on a road vehicle. (usually as "dimmer switch", primarily in north america; elsewhere "dipswitch" or "dipper switch")
The dimmer controls the headlights during night driving in urban areas.
Công tắc điều chỉnh đèn pha trong khi lái xe ban đêm ở thành phố.
The dimmer does not work properly in my friend's car.
Công tắc không hoạt động đúng cách trong xe của bạn tôi.
Does the dimmer switch adjust the brightness of your car's headlights?
Công tắc điều chỉnh có điều chỉnh độ sáng của đèn pha xe bạn không?
Họ từ
Từ "dimmer" chỉ thiết bị điều chỉnh độ sáng của ánh sáng, thường được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa và được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dimmer switch" để chỉ công tắc điều chỉnh độ sáng. Về mặt âm thanh, cách phát âm cơ bản giữa hai phương ngữ này không có nhiều khác biệt, nhưng một số vùng có thể có cách nhấn mạnh khác nhau.
Từ "dimmer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dim", có nghĩa là làm mờ hoặc làm giảm ánh sáng. Từ "dim" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "dimmr", có nghĩa là mờ mịt hoặc tối tăm. Nguyên thủy, khái niệm này liên quan đến việc giảm độ sáng hoặc làm cho ánh sáng yếu đi. Ngày nay, từ "dimmer" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện, chỉ thiết bị điều chỉnh độ sáng của đèn, phản ánh tính năng làm mờ trong ngữ nghĩa nguyên thủy.
Từ "dimmer" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất tương đối thấp do tính chất kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "dimmer" thường được sử dụng trong ngành điện và thiết kế nội thất, ám chỉ thiết bị điều chỉnh độ sáng của đèn. Thời điểm phổ biến nhất để sử dụng từ này là khi thảo luận về việc tạo ra không gian sống thoải mái hoặc mô tả tính năng của thiết bị chiếu sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp