Bản dịch của từ Dimple trong tiếng Việt

Dimple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimple (Noun)

dˈɪmpl
dˈɪmpl
01

Một vết lõm nhỏ trên da thịt, tồn tại vĩnh viễn hoặc hình thành trên má khi người ta cười.

A small depression in the flesh either one that exists permanently or one that forms in the cheeks when one smiles.

Ví dụ

Her dimple appeared when she laughed during the IELTS speaking test.

Nụ cười của cô ấy xuất hiện khi cô ấy cười trong bài kiểm tra nói IELTS.

He doesn't have a dimple, but his smile is still charming.

Anh ấy không có nụ cười, nhưng nụ cười của anh ấy vẫn quyến rũ.

Does your friend's dimple show when she talks about her hobbies?

Nụ cười của bạn có hiện ra khi bạn nói về sở thích của mình không?

Her dimple appeared when she laughed during the IELTS speaking test.

Nụ cười của cô ấy xuất hiện khi cô ấy cười trong bài thi nói IELTS.

He doesn't have a dimple, but his smile is still charming.

Anh ấy không có nụ cười nhưng nụ cười của anh ấy vẫn quyến rũ.

Dimple (Verb)

dˈɪmpl
dˈɪmpl
01

Tạo ra các vết lõm hoặc vết lõm trên bề mặt.

Produce a dimple or dimples in the surface of.

Ví dụ

Her smile dimpled her cheeks, making her look more charming.

Nụ cười của cô ấy tạo ra những rãnh trên má, khiến cô ấy trở nên đáng yêu hơn.

He tried to frown, but his face refused to dimple.

Anh ấy cố gắng nhăn mày, nhưng khuôn mặt của anh ấy không chịu tạo ra những rãnh.

Did the IELTS examiner notice the dimple on her face?

Người chấm IELTS có chú ý thấy rãnh trên khuôn mặt của cô ấy không?

Her smile dimpled her cheeks, making her look even more charming.

Nụ cười của cô ấy tạo ra những rửại trên má, làm cô ấy trở nên đáng yêu hơn.

He tried to frown, but his dimples betrayed his true feelings.

Anh ấy cố gắng mảnh mặt, nhưng rửại của anh ấy làm lọt cảm xúc thật của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimple

Không có idiom phù hợp