Bản dịch của từ Dimple trong tiếng Việt
Dimple

Dimple (Noun)
Một vết lõm nhỏ trên da thịt, tồn tại vĩnh viễn hoặc hình thành trên má khi người ta cười.
A small depression in the flesh either one that exists permanently or one that forms in the cheeks when one smiles.
Her dimple appeared when she laughed during the IELTS speaking test.
Nụ cười của cô ấy xuất hiện khi cô ấy cười trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't have a dimple, but his smile is still charming.
Anh ấy không có nụ cười, nhưng nụ cười của anh ấy vẫn quyến rũ.
Does your friend's dimple show when she talks about her hobbies?
Nụ cười của bạn có hiện ra khi bạn nói về sở thích của mình không?
Her dimple appeared when she laughed during the IELTS speaking test.
Nụ cười của cô ấy xuất hiện khi cô ấy cười trong bài thi nói IELTS.
He doesn't have a dimple, but his smile is still charming.
Anh ấy không có nụ cười nhưng nụ cười của anh ấy vẫn quyến rũ.
Dimple (Verb)
Her smile dimpled her cheeks, making her look more charming.
Nụ cười của cô ấy tạo ra những rãnh trên má, khiến cô ấy trở nên đáng yêu hơn.
He tried to frown, but his face refused to dimple.
Anh ấy cố gắng nhăn mày, nhưng khuôn mặt của anh ấy không chịu tạo ra những rãnh.
Did the IELTS examiner notice the dimple on her face?
Người chấm IELTS có chú ý thấy rãnh trên khuôn mặt của cô ấy không?
Her smile dimpled her cheeks, making her look even more charming.
Nụ cười của cô ấy tạo ra những rửại trên má, làm cô ấy trở nên đáng yêu hơn.
He tried to frown, but his dimples betrayed his true feelings.
Anh ấy cố gắng mảnh mặt, nhưng rửại của anh ấy làm lọt cảm xúc thật của anh ấy.
Họ từ
Từ "dimple" chỉ những vết lõm nhỏ hình thành trên bề mặt da, thường xuất hiện trên khuôn mặt, nhất là ở má hoặc cằm. Nói chung, lún lõm này được coi là hình ảnh thu hút và dễ thương trong nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, "dimple" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được tiếp nhận và sử dụng trong từng bối cảnh cụ thể.
Từ "dimple" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dimpel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dimpla", mang nghĩa là vết lõm hoặc nếp nhăn. Từ này có căn nguyên Latinh là "dimplex", có nghĩa là gập lại hoặc nhăn lại. Vết lõm này thường xuất hiện trên da mặt, đặc biệt là khi cười, và điều này liên hệ trực tiếp đến hình ảnh gần gũi, ấm áp. Sự phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa hình thức và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "dimple" thường xuất hiện trong bài viết và nói trong IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến cơ thể, thẩm mỹ và cảm xúc. Tần suất sử dụng trong phần Nghe có thể thấp hơn, nhưng từ này được sử dụng trong phần Nói khi mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc. Bên cạnh đó, "dimple" thường xuất hiện trong văn cảnh nói về sự thu hút trong các quảng cáo thẩm mỹ hoặc phỏng vấn xin việc, nơi ngoại hình được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp