Bản dịch của từ Dimpling trong tiếng Việt

Dimpling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimpling (Verb)

ˈdɪm.plɪŋ
ˈdɪm.plɪŋ
01

Để tạo thành những đường cong nhỏ, nhẹ nhàng trên bề mặt của một cái gì đó.

To form small gentle curves on the surface of something.

Ví dụ

Her smile dimpling as she greeted each guest warmly.

Nụ cười của cô ấy nhấp nhô khi chào đón mỗi khách một cách ấm áp.

The children's cheeks dimpling when they giggled together joyfully.

Lan mũi của trẻ em nhấp nhô khi chúng cười vui vẻ cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimpling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.