Bản dịch của từ Dimpling trong tiếng Việt

Dimpling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimpling (Verb)

ˈdɪm.plɪŋ
ˈdɪm.plɪŋ
01

Để tạo thành những đường cong nhỏ, nhẹ nhàng trên bề mặt của một cái gì đó.

To form small gentle curves on the surface of something.

Ví dụ

Her smile dimpling as she greeted each guest warmly.

Nụ cười của cô ấy nhấp nhô khi chào đón mỗi khách một cách ấm áp.

The children's cheeks dimpling when they giggled together joyfully.

Lan mũi của trẻ em nhấp nhô khi chúng cười vui vẻ cùng nhau.

The water dimpling as the gentle breeze passed over the lake.

Nước nhấp nhô khi cơn gió nhẹ thổi qua hồ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimpling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimpling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.