Bản dịch của từ Dimpling trong tiếng Việt
Dimpling

Dimpling (Verb)
Her smile dimpling as she greeted each guest warmly.
Nụ cười của cô ấy nhấp nhô khi chào đón mỗi khách một cách ấm áp.
The children's cheeks dimpling when they giggled together joyfully.
Lan mũi của trẻ em nhấp nhô khi chúng cười vui vẻ cùng nhau.
The water dimpling as the gentle breeze passed over the lake.
Nước nhấp nhô khi cơn gió nhẹ thổi qua hồ.
Họ từ
Dimpling là thuật ngữ chỉ sự xuất hiện của các vết lõm (nếp nhăn) trên bề mặt của một vật thể, thường gặp trong lĩnh vực vật liệu học và công nghệ chế tạo. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể diễn tả sự hình thành của các vết lõm trên da, ví dụ như ở vùng mỡ dưới da. Dimpling không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "dimpling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dimple", xuất phát từ tiếng Old English "dympel", có nghĩa là "nét lõm". Thành tố gốc này có liên quan đến từ tiếng Latin "dumple", để chỉ sự lồi lõm trên bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dimpling" thường chỉ các mảng lõm nhỏ trên da hoặc bề mặt vật liệu, thể hiện một hiện tượng hình học hoặc thẩm mỹ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian.
Từ "dimpling" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến chủ đề đời sống hàng ngày, mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả mỹ thuật hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành về khoa học vật liệu hoặc da liễu, khi nói về tình trạng da hoặc bề mặt với đặc điểm lõm.