Bản dịch của từ Dine out trong tiếng Việt
Dine out
Verb

Dine out(Verb)
daɪn aʊt
daɪn aʊt
Ví dụ
02
Thưởng thức một bữa ăn tại nhà hàng thay vì ở nhà.
To enjoy a meal at a restaurant rather than at home.
Ví dụ
Dine out

Thưởng thức một bữa ăn tại nhà hàng thay vì ở nhà.
To enjoy a meal at a restaurant rather than at home.