Bản dịch của từ Dine out trong tiếng Việt

Dine out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dine out(Verb)

daɪn aʊt
daɪn aʊt
01

Ăn một bữa ăn bên ngoài nhà, thường là trong một nhà hàng.

To eat a meal away from home, typically in a restaurant.

Ví dụ
02

Thưởng thức một bữa ăn tại nhà hàng thay vì ở nhà.

To enjoy a meal at a restaurant rather than at home.

Ví dụ
03

Đi ra ngoài để ăn thay vì nấu ăn ở nhà.

To go out to eat rather than cooking at home.

Ví dụ