Bản dịch của từ Dinge trong tiếng Việt
Dinge

Dinge (Noun)
Bẩn thỉu.
Dinginess.
The small apartment had a sense of dinge due to poor lighting.
Căn hộ nhỏ có cảm giác u ám do ánh sáng kém.
The old pub had an atmosphere of dinge with dimly lit corners.
Quán rượu cũ có bầu không khí u ám với những góc tối lờ mờ.
The dinge in the room made it feel unwelcoming and gloomy.
Sự ảm đạm trong phòng khiến tôi có cảm giác không được chào đón và u ám.
In the 1960s, some neighborhoods were unwelcoming towards dinges.
Vào những năm 1960, một số khu dân cư không chào đón dinges.
The civil rights movement aimed to end discrimination against dinges.
Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt sự phân biệt đối xử với dinges.
He faced prejudice due to being a dinge in a predominantly white area.
Anh ấy phải đối mặt với thành kiến do là một người nghiện rượu ở khu vực chủ yếu là người da trắng.
Họ từ
"Dinge" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật phẩm nhỏ, không rõ ràng hoặc không có giá trị đặc biệt. Từ này có thể được coi là một từ lóng, chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà không mang tính trang trọng. Trong một số ngữ cảnh, "dinge" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tổn thương hoặc bị hư hại nhẹ trên bề mặt của một đồ vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ "dinge" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa "vật thể" hay "đồ vật". Nó xuất phát từ động từ cổ "dingen", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "dinge" thường chỉ những vật dụng thiết yếu hoặc những hiện tượng cụ thể, thể hiện mối quan hệ giữa ngôn ngữ và thực tại vật chất. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại trong việc đơn giản hóa và hiện đại hóa những khái niệm phức tạp.
Từ "dinge" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và thường không xuất hiện trong các phần thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "dinge" có thể được sử dụng để chỉ một đồ vật nhỏ hoặc điều không rõ ràng, thường trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc các tình huống không chính thức. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này rất hạn chế và chủ yếu chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh khẩu ngữ hoặc các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp