Bản dịch của từ Dinge trong tiếng Việt

Dinge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinge (Noun)

dɪndʒ
dɪndʒ
01

Bẩn thỉu.

Dinginess.

Ví dụ

The small apartment had a sense of dinge due to poor lighting.

Căn hộ nhỏ có cảm giác u ám do ánh sáng kém.

The old pub had an atmosphere of dinge with dimly lit corners.

Quán rượu cũ có bầu không khí u ám với những góc tối lờ mờ.

The dinge in the room made it feel unwelcoming and gloomy.

Sự ảm đạm trong phòng khiến tôi có cảm giác không được chào đón và u ám.

02

(tiếng lóng của mỹ, ghi ngày tháng, đếm được) một người da đen.

(us slang, dated, countable) a black person.

Ví dụ

In the 1960s, some neighborhoods were unwelcoming towards dinges.

Vào những năm 1960, một số khu dân cư không chào đón dinges.

The civil rights movement aimed to end discrimination against dinges.

Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt sự phân biệt đối xử với dinges.

He faced prejudice due to being a dinge in a predominantly white area.

Anh ấy phải đối mặt với thành kiến do là một người nghiện rượu ở khu vực chủ yếu là người da trắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.