Bản dịch của từ Dingle trong tiếng Việt
Dingle

Dingle (Noun)
The small town was nestled in a picturesque dingle.
Thị trấn nhỏ nằm trong một thung lũng dingle đẹp như tranh.
There were no houses or people in the remote dingle.
Không có nhà hoặc người nào trong thung lũng dingle hẻo lánh.
Did you explore the dingle behind the school during your break?
Bạn đã khám phá thung lũng dingle phía sau trường trong giờ nghỉ chưa?
The social event took place in a beautiful dingle.
Sự kiện xã hội diễn ra trong một thung lũng đẹp.
There was no dingle near the city for outdoor gatherings.
Không có thung lũng nào gần thành phố để tụ tập ngoài trời.
Họ từ
"Dingle" là một từ tiếng Anh có nghĩa là một thung lũng hẹp, thường được bao quanh bởi cây cối, hoặc có thể ám chỉ đến một khu vực nhỏ của đất đai được sử dụng để trồng trọt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một vùng đất nhỏ hoặc một lò gỗ trong rừng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Sự khác biệt chính nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa đen của từ.
Từ "dingle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được cho là có liên quan đến từ "dingle", có nghĩa là 'thung lũng nhỏ hoặc vùng đất thấp'. Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ *dinglaz. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ đến những khu vực ẩm ướt, rậm rạp, nơi thường có cây cối và động vật. Ngày nay, "dingle" thường được dùng để mô tả các khu vực tương tự, mang ý nghĩa gợi nhắc đến thiên nhiên hoang sơ và yên tĩnh, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc địa lý của nó.
Từ "dingle" là một từ khá hiếm gặp trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, tần suất xuất hiện của nó rất thấp, chủ yếu do ngữ nghĩa hẹp của từ, thường chỉ được sử dụng để chỉ khu vực rừng hoặc thung lũng nhỏ. Ngoài ra, "dingle" vẫn được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh dân gian để mô tả cảnh quan tự nhiên, nhưng không thường gặp trong tiếng Anh hiện đại, làm cho việc sử dụng từ này trong môi trường học thuật trở nên không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp