Bản dịch của từ Dingle trong tiếng Việt

Dingle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dingle (Noun)

dˈɪŋgl
dˈɪŋgl
01

Một thung lũng có cây cối rậm rạp hoặc thung lũng.

A deep wooded valley or dell.

Ví dụ

The small town was nestled in a picturesque dingle.

Thị trấn nhỏ nằm trong một thung lũng dingle đẹp như tranh.

There were no houses or people in the remote dingle.

Không có nhà hoặc người nào trong thung lũng dingle hẻo lánh.

Did you explore the dingle behind the school during your break?

Bạn đã khám phá thung lũng dingle phía sau trường trong giờ nghỉ chưa?

The social event took place in a beautiful dingle.

Sự kiện xã hội diễn ra trong một thung lũng đẹp.

There was no dingle near the city for outdoor gatherings.

Không có thung lũng nào gần thành phố để tụ tập ngoài trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dingle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dingle

Không có idiom phù hợp