Bản dịch của từ Dingoes trong tiếng Việt
Dingoes
Noun [U/C]
Dingoes (Noun)
Ví dụ
Dingoes roam freely in the Australian Outback, hunting for food.
Dingoes tự do đi lang thang trong vùng hoang dã Úc, tìm thức ăn.
Dingoes are not domesticated animals and prefer wild environments.
Dingoes không phải là động vật thuần hóa và thích môi trường hoang dã.
Are dingoes a threat to livestock in rural Australia?
Dingoes có phải là mối đe dọa cho gia súc ở nông thôn Úc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dingoes
Không có idiom phù hợp