Bản dịch của từ Dinitrotoluene trong tiếng Việt

Dinitrotoluene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinitrotoluene (Noun)

dˌɪnɨtɹətˈɛlənə
dˌɪnɨtɹətˈɛlənə
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ hợp chất nào trong số sáu hợp chất đồng phân được hình thành bằng quá trình nitrat hóa toluene, nhưng đặc biệt là 1-methyl-2,6-dinitro benzen, được sử dụng làm chất nổ.

Organic chemistry any of six isomeric compounds formed by the nitration of toluene but especially 1methyl26dinitro benzene which is used as an explosive.

Ví dụ

Dinitrotoluene is used in many explosives for construction projects.

Dinitrotoluene được sử dụng trong nhiều chất nổ cho các dự án xây dựng.

Dinitrotoluene is not safe for public use in social events.

Dinitrotoluene không an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các sự kiện xã hội.

Is dinitrotoluene commonly found in fireworks sold at fairs?

Dinitrotoluene có thường được tìm thấy trong pháo bán tại hội chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinitrotoluene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinitrotoluene

Không có idiom phù hợp