Bản dịch của từ Dino trong tiếng Việt

Dino

Noun [U/C]

Dino (Noun)

dˈinoʊ
dˈinoʊ
01

Một con khủng long.

A dinosaur.

Ví dụ

The museum displayed a massive dino skeleton.

Bảo tàng trưng bày một xương hóa thạch khổng lồ.

Children love reading books about dino adventures.

Trẻ em thích đọc sách về cuộc phiêu lưu của khủng long.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dino

Không có idiom phù hợp