Bản dịch của từ Dino trong tiếng Việt
Dino

Dino (Noun)
Một con khủng long.
A dinosaur.
The museum displayed a massive dino skeleton.
Bảo tàng trưng bày một xương hóa thạch khổng lồ.
Children love reading books about dino adventures.
Trẻ em thích đọc sách về cuộc phiêu lưu của khủng long.
The movie portrayed a fierce dino attacking a village.
Bộ phim miêu tả một con khủng long hung dữ tấn công một ngôi làng.
Dạng danh từ của Dino (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dino | Dinos |
Từ "dino" là một dạng viết tắt không chính thức của "dinosaur" (khủng long), thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc giải trí, đặc biệt là trong văn hóa trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, từ "dinosaur" được phát âm là /ˈdaɪ.nə.sɔːr/, còn trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /ˈdaɪ.nə.sɔːr/. Mặc dù "dino" không được sử dụng trong văn viết chính thức, nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng và gần gũi hơn về khủng long trong cách nói thông dụng.
Từ "dino" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "deinos", có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "đáng sợ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học giới thiệu về loài khủng long; cụ thể hơn là "dinosauria", được dịch là "thú lớn kỳ lạ". Mặc dù bản chất của các loài này đã biến đổi qua thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi về sự vĩ đại và bí ẩn vẫn tồn tại trong cách sử dụng hiện tại của từ "dino".
Từ "dino" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, đây thường được sử dụng như một từ lóng hay là viết tắt của "khủng long" trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử trái đất, sinh vật học hoặc văn hóa đại chúng. Do đó, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra chuẩn hóa, nhưng có thể thấy trong các cuộc nói chuyện thân mật về động vật tiền sử hoặc phim ảnh liên quan đến khủng long.