Bản dịch của từ Dinosaur trong tiếng Việt
Dinosaur
Dinosaur (Noun Countable)
Khủng long.
Dinosaur.
The dinosaur exhibit at the museum fascinated the children.
Cuộc triển lãm khủng long tại bảo tàng đã mê hoặc bọn trẻ.
During the social event, guests discussed the dinosaur fossils discovered.
Trong sự kiện xã hội, các vị khách đã thảo luận về những hóa thạch khủng long được phát hiện.
The paleontologist uncovered a new dinosaur species in the desert.
Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loài khủng long mới trên sa mạc.
Dinosaur (Noun)
His traditional views made him a social dinosaur in the group.
Quan điểm truyền thống của anh ấy khiến anh ấy trở thành một con khủng long xã hội trong nhóm.
The old policies turned the company into a business dinosaur.
Các chính sách cũ biến công ty trở thành một con khủng long kinh doanh.
She felt like a social dinosaur as she struggled with new technology.
Cô ấy cảm thấy như một con khủng long xã hội khi cô ấy đấu tranh với công nghệ mới.
The museum displayed a massive dinosaur skeleton.
Bảo tàng trưng bày một xương sống khủng long khổng lồ.
Children are fascinated by the history of dinosaurs.
Trẻ em rất hứng thú với lịch sử của khủng long.
Scientists study the remains of ancient dinosaurs.
Nhà khoa học nghiên cứu những hóa thạch của khủng long cổ đại.
Dạng danh từ của Dinosaur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dinosaur | Dinosaurs |
Họ từ
Từ "dinosaur" (khủng long) chỉ nhóm động vật bò sát lớn sống ở thời kỳ Mesozoic, khoảng từ 230 đến 65 triệu năm trước. Các loài khủng long được phân loại thành hai nhóm chính: Saurischia và Ornithischia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh âm "o" hơn. Khủng long là biểu tượng của sự phát triển và tuyệt chủng trong lịch sử trái đất.
Từ "dinosaur" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được hình thành từ hai phần: "deinos" (đáng sợ) và "sauros" (thằn lằn). Thuật ngữ này được giới thiệu vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà cổ sinh vật học Richard Owen để chỉ một nhóm động vật có xương sống lớn, chủ yếu sống trong kỷ đại Trung sinh. Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh sự đáng sợ và kích thước lớn của chúng, vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại khi đề cập đến những loài khủng long đã tồn tại trên Trái Đất.
Từ "dinosaur" có tần suất xuất hiện khá thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading do liên quan đến các chủ đề tự nhiên và lịch sử. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chủ đề khoa học hoặc giáo dục. Ngoài ra, "dinosaur" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, giải trí, như phim ảnh và sách trẻ em, thường gắn liền với hình ảnh khủng long, biểu tượng cho sự huyền bí của tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp