Bản dịch của từ Dinosaur trong tiếng Việt

Dinosaur

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinosaur (Noun Countable)

ˈdaɪ.nə.sɔːr
ˈdaɪ.nə.sɔːr
01

Khủng long.

Dinosaur.

Ví dụ

The dinosaur exhibit at the museum fascinated the children.

Cuộc triển lãm khủng long tại bảo tàng đã mê hoặc bọn trẻ.

During the social event, guests discussed the dinosaur fossils discovered.

Trong sự kiện xã hội, các vị khách đã thảo luận về những hóa thạch khủng long được phát hiện.

The paleontologist uncovered a new dinosaur species in the desert.

Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loài khủng long mới trên sa mạc.

Dinosaur (Noun)

dˈɑɪnəsˌɔɹ
dˈɑɪnəsˌɑɹ
01

Người hoặc vật đã lỗi thời hoặc đã trở nên lỗi thời do không thích ứng được với hoàn cảnh đang thay đổi.

A person or thing that is outdated or has become obsolete because of failure to adapt to changing circumstances.

Ví dụ

His traditional views made him a social dinosaur in the group.

Quan điểm truyền thống của anh ấy khiến anh ấy trở thành một con khủng long xã hội trong nhóm.

The old policies turned the company into a business dinosaur.

Các chính sách cũ biến công ty trở thành một con khủng long kinh doanh.

She felt like a social dinosaur as she struggled with new technology.

Cô ấy cảm thấy như một con khủng long xã hội khi cô ấy đấu tranh với công nghệ mới.

02

Một loài bò sát hóa thạch của kỷ mesozoi, có nhiều loài đạt kích thước khổng lồ.

A fossil reptile of the mesozoic era, in many species reaching an enormous size.

Ví dụ

The museum displayed a massive dinosaur skeleton.

Bảo tàng trưng bày một xương sống khủng long khổng lồ.

Children are fascinated by the history of dinosaurs.

Trẻ em rất hứng thú với lịch sử của khủng long.

Scientists study the remains of ancient dinosaurs.

Nhà khoa học nghiên cứu những hóa thạch của khủng long cổ đại.

Dạng danh từ của Dinosaur (Noun)

SingularPlural

Dinosaur

Dinosaurs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dinosaur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The extinction of animal species, as seen in prehistoric creatures like is often perceived as a natural and inevitable process [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is true that millions of years ago, many ancient species of animals, such as were wiped out due to a gradual shift in climate and changing sea levels, according to some hypotheses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] While many species such as and mammoths went extinct because of environmental factors like climate change millions of years ago, a great number of animal species today are facing extinction due to habitat loss or hunting activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Dinosaur

Không có idiom phù hợp