Bản dịch của từ Diopter trong tiếng Việt
Diopter

Diopter (Noun)
Đơn vị dùng để đo độ khúc xạ của thấu kính.
A unit used in measuring the refractive power of lenses.
The optometrist measured my vision with a diopter scale.
Bác sĩ nhãn khoa đã đo thị lực của tôi bằng thang diopter.
Many people do not understand how diopter affects vision.
Nhiều người không hiểu cách diopter ảnh hưởng đến thị lực.
What is the standard diopter for reading glasses?
Diopter tiêu chuẩn cho kính đọc sách là bao nhiêu?
Diopter (Idiom)
He calculated the budget down to the last diopter for the project.
Anh ấy tính toán ngân sách đến từng chi tiết cho dự án.
She did not measure the room down to the last diopter.
Cô ấy không đo phòng đến từng chi tiết.
Did they plan the event down to the last diopter?
Họ có lên kế hoạch cho sự kiện đến từng chi tiết không?
Diopter là một đơn vị đo lường được sử dụng trong quang học để xác định độ mạnh của thấu kính hoặc gương. Một diopter tương ứng với độ cong của thấu kính có tiêu cự một mét. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong hai biến thể tiếng Anh là Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, "diopter" thường được phát âm [daɪˈɒptər] trong tiếng Anh Anh và [daɪˈɑːptər] trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "diopter" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dioptra", có nghĩa là "một công cụ dùng để đo". Trong tiếng La Tinh, từ này được chuyển thể thành "dioptra". Trong thế kỷ 19, "diopter" được sử dụng để chỉ đơn vị đo độ khúc xạ của thấu kính. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành quang học để đo độ mạnh của thấu kính, tương ứng với khả năng hội tụ của ánh sáng.
Từ "diopter" là đơn vị đo lường độ cong của thấu kính trong ngành quang học, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa và vật lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì không thuộc vào chủ đề phổ biến cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật và nghiên cứu liên quan đến quang học, nó có thể xuất hiện thường xuyên khi thảo luận về hiệu suất thị giác hoặc thiết kế thấu kính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp