Bản dịch của từ Diorama trong tiếng Việt
Diorama

Diorama (Noun)
Mô hình thể hiện một cảnh với các hình ba chiều, ở dạng thu nhỏ hoặc dưới dạng triển lãm bảo tàng quy mô lớn.
A model representing a scene with threedimensional figures either in miniature or as a largescale museum exhibit.
The diorama at the museum shows urban life in New York City.
Mô hình tại bảo tàng thể hiện cuộc sống đô thị ở New York.
The school did not create a diorama for the social studies project.
Trường không tạo ra mô hình cho dự án nghiên cứu xã hội.
Can we visit the diorama of ancient civilizations at the museum?
Chúng ta có thể thăm mô hình của các nền văn minh cổ đại tại bảo tàng không?
Họ từ
"Diorama" là thuật ngữ chỉ một mô hình ba chiều, thường được sử dụng để tái hiện cảnh vật hoặc sự kiện trong một không gian cụ thể. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, kết hợp giữa "dia" (thông qua) và "orama" (tầm nhìn). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "diorama" thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật để minh họa sinh động, thu hút sự chú ý của người xem.
Từ "diorama" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "dia" nghĩa là "qua" và "orama" nghĩa là "cảnh quan" hoặc "tầm nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những mô hình 3 chiều tái hiện cảnh quan hoặc sự kiện. Ngày nay, "diorama" được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật thể hiện không gian một cách sống động, thường được ứng dụng trong giáo dục và triển lãm.
Từ "diorama" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến nghệ thuật và giáo dục về mô hình. Trong bối cảnh khác, "diorama" thường được dùng để chỉ một mô hình ba chiều thể hiện một cảnh vật hay sự kiện, xuất hiện trong bảo tàng hoặc trong giáo dục để minh họa các khía cạnh lịch sử hoặc sinh thái. Sự sử dụng từ này có thể liên quan đến việc trình bày thông tin một cách sinh động và trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp