Bản dịch của từ Diorama trong tiếng Việt

Diorama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diorama (Noun)

daɪəɹˈæmə
daɪəɹˈæmə
01

Mô hình thể hiện một cảnh với các hình ba chiều, ở dạng thu nhỏ hoặc dưới dạng triển lãm bảo tàng quy mô lớn.

A model representing a scene with threedimensional figures either in miniature or as a largescale museum exhibit.

Ví dụ

The diorama at the museum shows urban life in New York City.

Mô hình tại bảo tàng thể hiện cuộc sống đô thị ở New York.

The school did not create a diorama for the social studies project.

Trường không tạo ra mô hình cho dự án nghiên cứu xã hội.

Can we visit the diorama of ancient civilizations at the museum?

Chúng ta có thể thăm mô hình của các nền văn minh cổ đại tại bảo tàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diorama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diorama

Không có idiom phù hợp