Bản dịch của từ Diplodocus trong tiếng Việt

Diplodocus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplodocus (Noun)

dɪplˈɑdəkəs
dɪplˈɑdəkəs
01

Một loài khủng long ăn cỏ khổng lồ sống vào cuối kỷ jura, với cổ và đuôi dài thon.

A huge herbivorous dinosaur of the late jurassic period with a long slender neck and tail.

Ví dụ

The diplodocus roamed in herds during the late Jurassic period.

Diplodocus lang thang thành đàn trong thời kỳ Jurassic muộn.

Not many fossils of diplodocus have been found in recent years.

Không nhiều hóa thạch của diplodocus được tìm thấy trong những năm gần đây.

Did the diplodocus have a long slender neck and tail?

Diplodocus có cổ và đuôi mảnh mai dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diplodocus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplodocus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.