Bản dịch của từ Diplodocus trong tiếng Việt
Diplodocus

Diplodocus (Noun)
The diplodocus roamed in herds during the late Jurassic period.
Diplodocus lang thang thành đàn trong thời kỳ Jurassic muộn.
Not many fossils of diplodocus have been found in recent years.
Không nhiều hóa thạch của diplodocus được tìm thấy trong những năm gần đây.
Did the diplodocus have a long slender neck and tail?
Diplodocus có cổ và đuôi mảnh mai dài không?
Diplodocus là một loài khủng long thuộc nhóm Sauropoda, sống cách đây khoảng 154 đến 150 triệu năm trong kỷ Jura muộn. Nó nổi bật với chiều dài ước tính lên tới 27 mét, cùng với cổ và đuôi dài. Tên gọi "diplodocus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "có hai chạc". Mặc dù từ này không có phiên bản Anh Anh hay Anh Mỹ khác nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng.
Từ "diplodocus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "diplos" có nghĩa là "gấp đôi" và "dokos" có nghĩa là "gai" hoặc "thanh". Tên của loài khủng long này phản ánh cấu trúc xương chậu độc đáo, với hai hàng xương sống nổi bật. Diplodocus sống vào kỷ Jura và là một trong những loài khủng long lớn nhất. Sự kết hợp ngữ nghĩa này giúp định hình hình ảnh và khái niệm hiện đại về loài động vật này trong lĩnh vực cổ sinh vật học.
Từ "diplodocus" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó là tên gọi một loài khủng long có nguồn gốc từ thời tiền sử, không có liên quan trực tiếp đến các chủ đề thông dụng trong ngữ cảnh giáo dục, xã hội hay văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về động vật tiền sử, bảo tàng tự nhiên hoặc các tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và cổ sinh vật học.